Trong bối cảnh ngành thẩm mỹ viện cạnh tranh ngày càng gay gắt, Digital Marketing trở thành yếu tố sống còn giúp thương hiệu xây dựng uy tín và thu hút khách hàng. Với đặc thù dịch vụ nhạy cảm, hành trình khách hàng kéo dài và đòi hỏi niềm tin tuyệt đối, một chiến lược bài bản là điều bắt buộc. Bản kế hoạch Digital marketing thẩm mỹ viện được thiết kế nhằm tối ưu hiệu quả truyền thông, quảng cáo và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho thẩm mỹ viện.
I. Tổng quan: Khó khăn và thách thức của ngành
Ngành thẩm mỹ viện là một lĩnh vực đặc thù, nơi niềm tin và uy tín thương hiệu đóng vai trò quyết định. Các dịch vụ liên quan trực tiếp đến ngoại hình, sức khỏe và sự tự tin của khách hàng. Điều này tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm không ít thách thức:
- Tính nhạy cảm của dịch vụ: Khách hàng luôn có sự nghi ngờ và lo sợ biến chứng, rủi ro. Quá trình chốt sale thường kéo dài và đòi hỏi nhiều bước xác thực niềm tin.
- Khủng hoảng truyền thông: Chỉ một sự cố nhỏ, từ kết quả không như mong muốn đến thái độ phục vụ, đều có thể bùng phát thành khủng hoảng và lan truyền mạnh mẽ, gây tổn hại thương hiệu.
- Cạnh tranh khốc liệt: Thị trường đã bão hòa với sự tham gia của các bệnh viện thẩm mỹ lớn, chuỗi clinic quốc tế, các spa nhỏ lẻ và cả bác sĩ cá nhân. Để tồn tại và phát triển, mỗi thương hiệu cần một USP (Unique Selling Proposition) thực sự khác biệt.
- Chi phí quảng cáo cao: Giá CPM, CPC của ngành thẩm mỹ luôn nằm trong nhóm đắt đỏ nhất, đặc biệt trên Google Search. Việc tìm kiếm lead chất lượng với CPA hợp lý trở thành bài toán nan giải.
- Hạn chế quảng cáo từ nền tảng: Các nền tảng như Facebook, Google kiểm duyệt chặt chẽ nội dung liên quan đến cam kết kết quả hoặc hình ảnh “trước – sau”, đòi hỏi marketer phải sáng tạo tinh tế và khéo léo “lách luật”.
- Thiếu hụt nhân lực chuyên môn Digital: Người làm marketing trong ngành không chỉ cần kiến thức Digital mà còn phải am hiểu chuyên môn dịch vụ, công nghệ, phác đồ điều trị để truyền tải thông điệp chính xác.
II. Xác định mục tiêu Marketing
1. Mục tiêu ngắn hạn (3–6 tháng)
Mục tiêu chính: Tăng nhận diện, thu hút khách hàng tiềm năng và xây nền tảng dữ liệu.
- Marketing
- Tăng 50% traffic website so với hiện tại.
- Tăng 30% lượt tiếp cận (Reach/Impression) trên Facebook & TikTok.
- Thu thập 1.000–1.500 leads/tháng (SĐT/Email/Inbox).
- Giữ CPA ổn định ở mức ≤ X VNĐ/lead (tùy ngân sách).
- Kinh doanh
- 20–25% leads được chuyển thành khách tư vấn.
- Doanh thu từ Digital chiếm ít nhất 30% tổng doanh thu tháng.
- Thương hiệu
- Tăng 20% số lượng người theo dõi Fanpage, TikTok.
- Nhận diện logo/thương hiệu đạt tối thiểu 40% trong nhóm khách hàng mục tiêu (qua khảo sát hoặc Brand Lift Test).
2. Mục tiêu trung hạn (6–12 tháng)
Mục tiêu chính: Thúc đẩy doanh thu, tối ưu chi phí quảng cáo và khẳng định vị thế.
- Marketing
- Tăng doanh thu từ Digital 20–30% so với 6 tháng đầu.
- Duy trì CPA ổn định hoặc giảm tối thiểu 10%.
- Nâng ROAS ≥ 4–5 lần (mỗi 1 đồng chi phí quảng cáo tạo ra 4–5 đồng doanh thu).
- SEO đạt Top 3–5 cho ít nhất 5–7 từ khóa dịch vụ chính.
- Triển khai hệ thống Marketing Automation (Email/SMS/Zalo chăm sóc khách hàng).
- Kinh doanh
- 30–35% leads được chuyển đổi thành khách tư vấn.
- 20% trong số khách hàng mới trở thành khách hàng quay lại trong 12 tháng.
- Doanh thu từ kênh Digital chiếm ít nhất 40–50% tổng doanh thu.
- Thương hiệu
- Thương hiệu được nhắc đến trong ít nhất 10 bài báo/PR uy tín.
- KOLs/KOCs hợp tác ≥ 5 chiến dịch review.
- Group cộng đồng đạt ≥ 5.000 thành viên, tỷ lệ tương tác ổn định >15%.
3. Mục tiêu dài hạn (1–2 năm)
Mục tiêu chính: Xây dựng uy tín thương hiệu, trở thành lựa chọn Top of Mind, nuôi dưỡng cộng đồng trung thành.
- Marketing
- Tỷ lệ khách hàng quay lại (Retention Rate) tăng 15–20%.
- Referral Rate (khách hàng giới thiệu) đạt 10–12%.
- Cộng đồng (Group/Fanpage) đạt ≥ 20.000 thành viên với mức tương tác cao.
- CRM (quản lý quan hệ khách hàng) vận hành hiệu quả, tracking đầy đủ hành vi KH.
- Kinh doanh
- Digital đóng góp ≥ 60% doanh thu tổng.
- 30% doanh thu đến từ khách hàng cũ hoặc giới thiệu.
- Phát triển thêm 1–2 dịch vụ mới dựa trên nhu cầu thị trường.
- Thương hiệu
- Thương hiệu lọt Top of Mind trong phân khúc (tức khi nghĩ đến “trẻ hóa da công nghệ cao”, khách nhớ ngay đến TMV).
- Nhận diện thương hiệu trong nhóm khách hàng mục tiêu đạt ≥ 70%.
- Được xếp hạng/truyền thông như “thẩm mỹ viện uy tín” trên các kênh báo chí, diễn đàn, social.
III. Phân tích nội bộ doanh nghiệp và USP
1. Điểm mạnh (Strengths)
- Công nghệ độc quyền, hiện đại
- Sử dụng máy móc đạt chuẩn quốc tế (ví dụ: Laser XYZ được FDA chứng nhận).
- Lợi thế cạnh tranh khi truyền thông về độ an toàn, hiệu quả.
- Đội ngũ bác sĩ, chuyên gia uy tín
- Có chuyên môn sâu trong da liễu, tạo hình, thẩm mỹ.
- Tăng niềm tin cho khách hàng (yếu tố then chốt trong ngành nhạy cảm như TMV).
- Dịch vụ cá nhân hóa
- Xây dựng phác đồ điều trị phù hợp từng khách hàng (Personalized Treatment Plan).
- Khác biệt so với các spa nhỏ lẻ, dịch vụ đại trà.
- Hậu mãi & bảo hành
- Cam kết rõ ràng về kết quả, bảo hành dịch vụ.
- Tạo niềm tin, giảm bớt nỗi lo rủi ro của khách hàng.
2. Điểm yếu (Weaknesses)
- Chi phí cao: Dịch vụ cao cấp khiến khách hàng nhạy cảm về giá, dễ so sánh với đối thủ rẻ hơn.
- Danh mục dịch vụ chưa đa dạng: Có thể chưa đủ bao phủ tất cả nhu cầu (ví dụ: chỉ mạnh về trẻ hóa da, chưa phát triển mạnh mảng body shaping, phẫu thuật thẩm mỹ).
- Vị trí/quy mô hạn chế: Nếu cơ sở chưa nhiều (1–2 chi nhánh), khó cạnh tranh với chuỗi lớn về độ phủ thương hiệu và khả năng tiếp cận khách hàng.
- Nguồn lực Marketing: Chưa đủ nhân sự Digital chuyên sâu → dễ phụ thuộc vào agency, khó kiểm soát hiệu quả dài hạn.
3. Điểm nổi bật – USP (Unique Selling Proposition)
USP là “chìa khóa vàng” để TMV nổi bật trong thị trường cạnh tranh. TMV nên định vị vào 3 trụ cột:
- Chuyên môn & đội ngũ
- Định vị là TMV chuyên sâu (ví dụ: “Chuyên khoa trẻ hóa da công nghệ cao”) thay vì làm tất cả mọi thứ.
- Gắn liền thương hiệu với hình ảnh bác sĩ/chuyên gia nổi tiếng, giàu kinh nghiệm.
- Công nghệ độc quyền, cam kết an toàn
- Nhấn mạnh vào công nghệ được chứng nhận quốc tế (FDA/CE), ít xâm lấn – nhanh hồi phục.
- Cam kết “hiệu quả sau 1 liệu trình duy nhất” hoặc “không đau – không nghỉ dưỡng”.
- Trải nghiệm khách hàng 5 sao
- Không gian sang trọng, dịch vụ chuyên nghiệp, bảo mật thông tin tuyệt đối.
- Hậu mãi & chăm sóc khách hàng cá nhân hóa → khách hàng cảm thấy “được chăm sóc như người thân”.
IV. Phân tích chân dung khách hàng tiềm năng (Customer Persona)
1. Khách hàng tiềm ẩn (Cold)
- Mức độ nhu cầu:
- Chưa cấp thiết, chủ yếu tìm hiểu thông tin để phòng ngừa hoặc nâng cao kiến thức làm đẹp.
- Nhân khẩu học:
- Nữ/Nam, 25–35 tuổi.
- Thu nhập mức B (trung bình khá).
- Đa phần sống tại thành phố lớn, có sự quan tâm đến ngoại hình.
- Sở thích:
- Thời trang, du lịch, chụp ảnh, lifestyle.
- Thường xuyên theo dõi các KOLs/KOCs về làm đẹp.
- Hành vi Online:
- Lướt TikTok, YouTube Shorts, Instagram Reels.
- Thích xem các video chia sẻ tips nhanh (skin care, xu hướng làm đẹp).
- Đọc blog, tham gia group cộng đồng để cập nhật xu hướng.
- Insight:
- Họ tò mò, thích khám phá cái mới nhưng chưa sẵn sàng chi trả.
- Lo sợ biến chứng, tốn kém tiền bạc, thiếu niềm tin vào TMV.
- Nội dung phù hợp: Content viral, chia sẻ kiến thức cơ bản, ebook miễn phí, mini test “check tình trạng da online”.
2. Khách hàng tiềm năng (Warm)
- Mức độ nhu cầu:
- Đang có vấn đề về da/thẩm mỹ và chủ động tìm kiếm giải pháp.
- So sánh nhiều TMV để lựa chọn nơi đáng tin cậy.
- Nhân khẩu học:
- Nữ/Nam, 30–45 tuổi.
- Thu nhập A/A+.
- Sống và làm việc tại thành phố lớn, ưu tiên sự an toàn và uy tín.
- Sở thích:
- Quan tâm sức khỏe, thường xuyên tìm hiểu công nghệ thẩm mỹ tiên tiến.
- Thích sự tiện lợi và dịch vụ cao cấp.
- Hành vi Online:
- Tìm kiếm trên Google (từ khóa: review TMV X, giá dịch vụ Y, biến chứng dịch vụ Z).
- Xem livestream tư vấn bác sĩ, review thực tế từ KOL/KOC.
- Thường xuyên click vào quảng cáo remarketing để đọc kỹ thông tin.
- Insight:
- Muốn thấy bằng chứng thực tế (review, case study trước-sau, chứng nhận).
- Sợ bị lừa, lo dịch vụ “treo đầu dê bán thịt chó”.
- Nội dung phù hợp: Livestream tư vấn, video case study, bài viết chuyên gia phân tích, so sánh chi phí minh bạch.
3. Khách hàng tiềm lực (Hot)
- Mức độ nhu cầu:
- Cấp thiết, đã tìm hiểu và sẵn sàng chi trả ngay nếu thấy đủ uy tín.
- Nhân khẩu học:
- Nữ/Nam, 40–55 tuổi.
- Thu nhập A+, nhóm thượng lưu hoặc quản lý, doanh nhân.
- Đã có gia đình, quan tâm đến duy trì sắc đẹp và sức khỏe lâu dài.
- Sở thích:
- Tham gia hội nhóm kín về làm đẹp, chăm sóc bản thân.
- Quan tâm đến phong cách sống cao cấp, tin tức kinh tế & sức khỏe.
- Hành vi Online:
- Chủ yếu Facebook, Zalo, inbox trực tiếp để nhận tư vấn.
- Ít khi bình luận công khai nhưng dễ để lại số điện thoại khi tin tưởng.
- Insight:
- Họ quan tâm đến uy tín bác sĩ và trải nghiệm dịch vụ hơn là giá cả.
- Sợ thiếu riêng tư, sợ “bị lộ thông tin” khi làm dịch vụ.
- Nội dung phù hợp: Ưu đãi độc quyền, cam kết bảo hành, tư vấn 1-1, thông điệp sang trọng, riêng tư và đẳng cấp.
5. Phân tích Hành Trình Mua Hàng (Customer Journey)
Hành trình mua hàng của khách hàng TMV có thể chia thành 3 giai đoạn chính, tương ứng với 3 nhóm khách hàng (Cold – Warm – Hot). Mỗi giai đoạn cần mục tiêu, nội dung, kênh triển khai và KPI khác nhau:
Giai đoạn 1: Nhận biết (Awareness – Khách hàng tiềm ẩn/Cold)
- Mục tiêu:
- Kích thích nhu cầu tiềm ẩn.
- Đưa thương hiệu tiếp cận khách hàng lần đầu.
- Thu hút họ để lại thông tin cơ bản (Email/SĐT).
- Nội dung:
- Content giáo dục (bài viết, infographic, video): “3 dấu hiệu da lão hóa sớm”, “Lợi ích của Filler trong trẻ hóa da”.
- Mini game, quiz “Test tuổi da online” để tạo hứng thú.
- Lead magnet: Ebook, checklist chăm sóc da miễn phí.
- Content viral/Reels/TikTok trend kết hợp yếu tố chuyên môn + giải trí.
- Kênh:
- TikTok, Facebook Reels, Instagram, YouTube Shorts.
- SEO Blog (giúp khách hàng tìm thấy khi tìm kiếm thông tin cơ bản).
- KPI: Reach, Impressions, Leads thu thập (chi phí/lead).
Giai đoạn 2: Cân nhắc (Consideration – Khách hàng tiềm năng/Warm)
- Mục tiêu:
- Xây dựng niềm tin, củng cố vị thế chuyên gia.
- Khiến khách hàng so sánh và đánh giá TMV là lựa chọn an toàn, uy tín.
- Nội dung:
- Content chứng thực/uy tín: Case Study (trước–sau), video phỏng vấn bác sĩ, testimonial khách hàng thật.
- Review từ KOLs/KOCs, bài PR trên báo uy tín.
- Livestream tư vấn chuyên sâu, giải đáp thắc mắc trực tiếp.
- Landing Page chuyên biệt cho từng dịch vụ (giá, quy trình, cam kết).
- Kênh:
- Google Search Ads (từ khóa có ý định mua: “review TMV X”, “giá dịch vụ Y”).
- Facebook/Zalo Ads (Retargeting + Lookalike Audience).
- Website với trải nghiệm tối ưu (CTA rõ ràng).
- KPI: Số lượt tư vấn, số cuộc gọi/inbox, tỷ lệ conversion Lead → Booking.
Giai đoạn 3: Chuyển đổi (Conversion – Khách hàng tiềm lực/Hot)
- Mục tiêu:
- Thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng.
- Giảm bớt sự do dự bằng ưu đãi và cam kết rõ ràng.
- Nội dung:
- Content ưu đãi: Voucher giảm giá đặc biệt, Flash Sale, gói dịch vụ cao cấp.
- Cam kết bảo hành kết quả, chính sách chăm sóc sau dịch vụ.
- CTA mạnh mẽ: “Đặt lịch ngay – Chỉ còn 5 suất cuối”.
- Tư vấn cá nhân hóa 1–1 (Bác sĩ/Sales).
- Kênh:
- Facebook/Zalo Ads (Remarketing mạnh, bám đuổi đến khi chốt).
- Zalo OA (broadcast ưu đãi cá nhân hóa).
- Sales team: Tư vấn qua SĐT, chat trực tiếp.
- KPI: Số booking, tỷ lệ booking → doanh thu, chi phí trên mỗi khách hàng (CPA).
VI. Phân tích các đối thủ cạnh tranh chính
1. Nhóm trên phân khúc (Bệnh viện Thẩm mỹ, Chuỗi Clinic Quốc tế)
- Đặc điểm chính:
- Sở hữu ưu thế về quy mô, công nghệ hiện đại và danh tiếng thương hiệu.
- Giá dịch vụ cao, tập trung vào nhóm khách hàng cao cấp, sẵn sàng chi trả để được trải nghiệm dịch vụ chuẩn quốc tế.
- Thường xuyên xuất hiện trên truyền thông báo chí và hợp tác với KOLs/celebrities lớn.
- Chiến lược Digital cần học hỏi:
- Đầu tư mạnh vào PR và uy tín trên các kênh báo chí chính thống, truyền hình và sự kiện.
- Sử dụng KOLs hạng A để tạo độ tin cậy và định vị thương hiệu cao cấp.
- Sản xuất video chuyên nghiệp, chất lượng cao nhằm truyền tải sự sang trọng, hiện đại.
- Thể hiện sự minh bạch, chuyên nghiệp tuyệt đối trong mọi kênh truyền thông.
2. Nhóm cùng phân khúc (Các TMV có quy mô tương đương)
- Đặc điểm chính:
- Đây là nhóm cạnh tranh trực tiếp với TMV của chúng ta về dịch vụ, giá cả và địa điểm.
- Họ thường xuyên triển khai quảng cáo online để thu hút khách hàng cùng tệp.
- Đa số sử dụng chiến lược giảm giá, tặng voucher hoặc quảng cáo dịch vụ nổi bật để hút khách.
- Chiến lược Digital cần học hỏi:
- Xây dựng USP (Unique Selling Proposition) độc đáo để khác biệt rõ rệt.
- Tập trung truyền thông vào dịch vụ thế mạnh/ngách riêng để dẫn đầu trong một lĩnh vực cụ thể thay vì “ôm trọn” nhiều dịch vụ.
- Tối ưu trải nghiệm khách hàng trên Website/Landing Page, đảm bảo CTA rõ ràng và hành trình đặt lịch nhanh chóng.
- Triển khai chiến lược Retargeting mạnh mẽ, bám đuổi khách hàng từ giai đoạn tìm hiểu đến khi chốt dịch vụ.
3. Nhóm dưới phân khúc (Spa nhỏ, Clinic cá nhân, Phòng khám bác sĩ)
- Đặc điểm chính:
- Định vị giá rẻ, dịch vụ cơ bản, quy mô nhỏ.
- Cạnh tranh bằng giá linh hoạt, khuyến mãi lớn và sự gần gũi (chăm sóc cá nhân hóa).
- Khách hàng mục tiêu chủ yếu là phân khúc tầm trung hoặc những người muốn “thử trải nghiệm” trước khi nâng cấp dịch vụ cao hơn.
- Chiến lược Digital cần học hỏi:
- Tận dụng cộng đồng online (Group Facebook, Zalo cá nhân) để xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng.
- Khai thác lòng tin cá nhân thông qua profile bác sĩ hoặc chủ TMV, mang lại sự gần gũi và đáng tin cậy.
- Tập trung vào các dịch vụ phễu (chi phí thấp, dễ tiếp cận) nhằm thu hút khách hàng mới, sau đó upsell sang dịch vụ cao cấp hơn.
VII. Xây dựng thương hiệu số (Digital Branding)
Câu chuyện doanh nghiệp (Storytelling): Thương hiệu không chỉ là làm đẹp, mà còn là kiến tạo sự tự tin. Hãy kể về tầm nhìn của người sáng lập, đạo đức nghề nghiệp của đội ngũ Bác sĩ, và sứ mệnh mang lại vẻ đẹp an toàn, bền vững. Nội dung cần chân thật, giàu cảm xúc và nhấn mạnh tính chuyên môn.
Hình ảnh nhận diện chuyên nghiệp:
- Logo & Slogan: Hiện đại, sang trọng, tinh tế, thể hiện sự tin cậy.
- Hồ sơ năng lực (Online/Digital Brochure): Cần tập trung vào con số chứng thực (số ca thực hiện thành công, chứng chỉ công nghệ, kinh nghiệm Bác sĩ).
- Bộ nhận diện đồng nhất: Sử dụng tone màu, font chữ, phong cách hình ảnh nhất quán trên mọi nền tảng (Website, Social Media) để tạo dấu ấn chuyên nghiệp.
Nếu Thẩm mỹ viện của bạn muốn xây dựng thương hiệu số bền vững nhưng chưa có đội ngũ chuyên trách, Business Up sẽ là đối tác chiến lược. Với dịch vụ Quản trị Nội dung Thương hiệu, thương hiệu sẽ được hiện diện chuyên nghiệp, đồng bộ và uy tín trên mọi kênh digital, gia tăng niềm tin khách hàng và tối ưu hiệu quả Marketing dài hạn.
VIII. Tối ưu các nền tảng Online
Để xây dựng hệ thống Marketing bền vững, mỗi kênh online cần được tối ưu hóa theo đặc thù khách hàng và hành trình mua hàng.
1. Website
- SEO & tốc độ: Tối ưu tốc độ tải trang (dưới 3s), cấu trúc website chuẩn SEO để đạt thứ hạng cao trên Google.
- UI/UX: Thiết kế giao diện chuyên nghiệp, dễ sử dụng, thân thiện với di động.
- Chuyển đổi: CTA rõ ràng (Đặt lịch – Tư vấn ngay), tích hợp Chatbot và pop-up ưu đãi để thu thập leads.
- Content: Cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ: phác đồ, công nghệ, rủi ro, cam kết và giá minh bạch.
2. Facebook / Instagram
- Chiến lược nội dung:
- 40% Giáo dục (tips làm đẹp, chia sẻ kiến thức).
- 30% Chứng thực (review, case study, kết quả trước–sau).
- 30% Ưu đãi/CTA mạnh mẽ (voucher, khuyến mãi, đặt lịch ngay).
- Hoạt động nổi bật: Livestream tư vấn định kỳ, triển khai Reels/Stories để tăng tương tác tự nhiên và giảm chi phí quảng cáo.
3. YouTube
- Nội dung: Video chuyên sâu như phỏng vấn bác sĩ, hướng dẫn chăm sóc da, giới thiệu công nghệ và case study.
- SEO video: Tối ưu tiêu đề, mô tả và thẻ tag để gia tăng khả năng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
- Định vị: Xây dựng kênh YouTube như một “TV chuyên đề thẩm mỹ” nhằm củng cố vị thế chuyên gia.
4. TikTok
- Chiến lược nội dung: Tập trung vào viral/edu-tainment, kết hợp yếu tố giải trí với kiến thức chuyên môn.
- Hình thức: Video ngắn (15–60s), trực quan, bắt trend nhưng vẫn giữ sự uy tín chuyên nghiệp.
- Ví dụ: “Giải đáp nhanh 30s: Nguyên nhân da sạm sau 25 tuổi”, “1 phút cùng Bác sĩ X – Có nên tiêm filler nhiều lần?”.
5. Zalo Official Account (OA)
- Vai trò: Kênh chăm sóc khách hàng (CSKH) và remarketing hiệu quả.
- Ứng dụng:
- Gửi tin nhắn broadcast cá nhân hóa (ưu đãi, nhắc lịch tái khám, chúc mừng sinh nhật).
- Tích hợp chatbot 24/7 để hỗ trợ khách hàng nhanh chóng.
- Tạo mini-campaign remarketing với tệp khách hàng đã quan tâm trên Facebook/Google.
IX. Quảng cáo Tìm kiếm Khách hàng (Paid Media)
Trong ngành thẩm mỹ viện, Paid Media là công cụ quan trọng giúp thúc đẩy nhanh việc tạo Leads, chốt hẹn và duy trì doanh thu. Tuy nhiên, chi phí cao và mức cạnh tranh khốc liệt đòi hỏi chiến lược quảng cáo phải linh hoạt, tinh gọn và mạnh mẽ về Retargeting.
1. Google Ads
- Search Ads (Quảng cáo tìm kiếm):
- Tập trung vào “Money Keywords”: Ví dụ “TMV uy tín trị nám”, “căng da mặt giá bao nhiêu”, “nâng mũi công nghệ Hàn”. Đây là nhóm từ khóa có tỷ lệ chuyển đổi cao vì khách hàng đã có nhu cầu thực sự.
- Negatives Keywords: Loại bỏ từ khóa “giá rẻ”, “tự làm”, “review tiêu cực” để hạn chế click rác, giảm chi phí.
- Chiến lược đấu thầu: Ưu tiên Maximize Conversions kết hợp theo dõi sát CPA để tối ưu ngân sách.
- Display & YouTube Ads:
- Mục tiêu Awareness và Remarketing.
- Display: Hiển thị banner trên các trang báo lớn về sức khỏe – làm đẹp.
- YouTube: Triển khai video case study, review công nghệ hoặc livestream cắt ghép ngắn.
- Remarketing video: Nhắm lại khách hàng đã xem 50% video nhưng chưa để lại thông tin.
2. Facebook Ads
- Cold Traffic (Nhóm khách hàng tiềm ẩn):
- Nội dung Viral + Lead Magnet (Ebook, checklist chăm sóc da, mini-test phân tích loại da).
- Mục tiêu: thu hút data mới, xây dựng tệp Retargeting (traffic, engagement, video views).
- Warm/Hot Traffic (Tiềm năng & Tiềm lực):
- Chạy Lead Ads, Conversion Ads với ưu đãi rõ ràng (Voucher, combo dịch vụ).
- Target tệp Lookalike Audience (tương tự KH chất lượng) và Custom Audience (người đã inbox, xem bảng giá, vào landing page).
- Áp dụng Dynamic Ads (cá nhân hóa nội dung theo hành vi từng khách hàng).
- Ưu tiên remarketing đa tầng: 3 ngày – 7 ngày – 14 ngày để duy trì sự hiện diện.
3. TikTok Ads
- Top of Funnel (Nhận biết):
- Sử dụng In-feed Ads (dạng xuất hiện như video thường) để tiếp cận tệp khách hàng trẻ, ưa giải trí.
- Nội dung cần vừa giải trí vừa giáo dục (edu-tainment): ví dụ “1 phút với bác sĩ: Có nên trị nám bằng laser?” hoặc “3 sai lầm khi chăm sóc da tuổi 30”.
- Thử nghiệm Branded Content Ads với KOL/KOC nhỏ để tăng độ tin cậy.
- Mid Funnel & Retargeting:
- Retarget khách hàng đã tương tác hoặc xem video trên 50%.
- Quảng cáo ưu đãi (giảm giá, combo, miễn phí soi da) để dẫn về inbox hoặc landing page.
4. Zalo Ads
- Mục tiêu: Đưa khách hàng về Zalo OA để chăm sóc và remarketing – kênh hiệu quả cho khách hàng tiềm lực (Hot) và khách hàng cũ.
- Chiến lược:
- Quảng cáo “Click to Zalo OA” để thu hút KH về kênh CSKH.
- Gửi tin nhắn Broadcast cá nhân hóa (ưu đãi riêng, nhắc lịch tái khám, voucher tri ân).
- Remarketing: Nhắm lại khách hàng đã chat hoặc để lại số điện thoại.
5. Các kênh hỗ trợ khác
- PR Báo chí:
- Đăng tải trên các trang báo lớn (VnExpress, Zing News, Afamily) hoặc chuyên trang làm đẹp.
- Vai trò: Xây dựng uy tín thương hiệu, tăng niềm tin – rất quan trọng trong ngành nhạy cảm như thẩm mỹ.
- KOLs/Influencers:
- Hợp tác với Micro-Influencers (10k–100k followers) có tệp khách hàng sát với phân khúc mục tiêu.
- Chi phí thấp hơn so với KOL hạng A nhưng hiệu quả niềm tin cao hơn.
- Khai thác review chân thật: “Trải nghiệm trị nám tại TMV X sau 1 tháng”.
X. Giai đoạn chăm sóc trong bán hàng (Tư vấn chuyển đổi)
Đây là giai đoạn quyết định, chuyển đổi Lead thành Doanh thu thực.
- Tốc độ phản hồi (Response Time): Phải phản hồi Lead trong vòng dưới 5 phút. Tốc độ quyết định tỷ lệ chuyển đổi.
- Quy trình tư vấn: Xây dựng kịch bản tư vấn chuẩn (Phân loại nhu cầu -> Lắng nghe nỗi đau -> Đưa ra giải pháp cá nhân hóa -> Chốt lịch hẹn).
- Tư vấn qua video call: Khuyến khích Bác sĩ/Chuyên gia tư vấn trực tiếp qua Video Call/Zalo/Zoom để tăng tính chân thực và niềm tin.
- Chốt lịch (Booking): Đưa ra lý do cấp thiết để khách hàng đến TMV (Chỉ còn X suất ưu đãi, Cơ hội thăm khám miễn phí với Bác sĩ A).
XI. Giai đoạn chăm sóc sau bán hàng (Hậu mãi)
Mục tiêu là tăng tỷ lệ quay lại và tạo khách hàng giới thiệu.
- CSKH cá nhân hóa: Gọi điện/Nhắn tin hỏi thăm sau liệu trình (ngày 1, ngày 7, ngày 30).
- Khuyến mãi tái sử dụng: Gửi Voucher đặc biệt cho lần sử dụng dịch vụ tiếp theo hoặc dịch vụ bổ sung.
- Tạo nhóm khách hàng thân thiết (CRM): Mời khách hàng tham gia Group/Zalo Group kín để chia sẻ kiến thức, ưu đãi độc quyền.
- Đề nghị Feedback: Khuyến khích khách hàng đánh giá 5 sao trên Google Maps, Fanpage và giới thiệu bạn bè.
XII. Đo lường và Tối ưu
- CPA (Cost Per Acquisition): Chi phí có được 1 khách hàng; tối ưu bằng target chuẩn, A/B testing, remarketing.
- LTV (Lifetime Value): Giá trị vòng đời khách hàng; tăng bằng chăm sóc sau bán, upsell/cross-sell, chương trình khách hàng thân thiết.
- ROAS (Return On Ad Spend): Doanh thu/chi phí quảng cáo; tối ưu bằng tập trung dịch vụ lợi nhuận cao, cắt bỏ chiến dịch kém hiệu quả, phân bổ ngân sách theo kênh.
- Conversion Rate: Tỷ lệ Lead → Booking → Doanh thu; cải thiện bằng landing page rõ ràng, đào tạo sales, remarketing với ưu đãi giới hạn.
- Brand Mentions & Sentiment: Lượt nhắc đến & cảm xúc gắn với thương hiệu; theo dõi bằng Social Listening, xử lý KHTT kịp thời, tăng review tích cực qua PR & KOL/KOC.
Kế hoạch Digital Marketing thẩm mỹ viện không chỉ giúp thẩm mỹ viện tiếp cận đúng khách hàng, mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài và nâng cao giá trị thương hiệu. Việc đo lường, tối ưu liên tục và đặt khách hàng làm trung tâm sẽ là chìa khóa để phát triển bền vững. Với định hướng rõ ràng, thẩm mỹ viện hoàn toàn có thể trở thành lựa chọn hàng đầu trong tâm trí khách hàng. Nếu Thẩm mỹ viện của bạn đang tìm kiếm giải pháp chuyên nghiệp để phát triển bền vững, Business Up đồng hành cùng bạn trong việc hoạch định chiến lược và triển khai digital marketing toàn diện. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí nhé!