I. STP Marketing là gì?

STP Marketing là gì?
STP marketing là viết tắt của Segmentation (Phân khúc thị trường), Targeting (Lựa chọn thị trường mục tiêu) và Positioning (Định vị sản phẩm) – một quy trình gồm ba bước giúp doanh nghiệp đánh giá sản phẩm/dịch vụ và cách truyền tải giá trị của chúng đến từng nhóm khách hàng một cách hiệu quả.
Hiểu đơn giản, STP marketing nghĩa là doanh nghiệp chia thị trường thành nhiều nhóm nhỏ, chọn ra những phân khúc tiềm năng nhất để triển khai các chiến dịch phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ, đồng thời định hình vị thế thương hiệu sao cho đáp ứng đúng mong đợi của từng nhóm khách hàng.
Mô hình này mang lại hiệu quả cao bởi nó đặt trọng tâm vào việc phân tách tệp khách hàng, từ đó doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược tiếp cận riêng biệt và thu hút từng đối tượng mục tiêu một cách chính xác hơn.
Thực tế cho thấy 59% người tiêu dùng khẳng định yếu tố cá nhân hóa tác động đến quyết định mua hàng, và 44% cho rằng một trải nghiệm mua sắm được “may đo” sẽ khiến họ sẵn sàng gắn bó lâu dài với thương hiệu.
STP marketing đánh dấu sự chuyển dịch từ cách tiếp cận marketing xoay quanh sản phẩm sang hướng tập trung vào khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về “chân dung khách hàng lý tưởng” và cách chạm đến họ hiệu quả nhất. Nói cách khác, mức độ cá nhân hóa và khả năng nhắm trúng mục tiêu càng cao thì chiến dịch marketing càng có cơ hội thành công.
II. Công thức triển khai chi tiết Mô hình STP Marketing

Công thức triển khai chi tiết Mô hình STP Marketing
Để ghi nhớ và hiểu nhanh mô hình Segmentation – Targeting – Positioning (STP), bạn có thể sử dụng công thức đơn giản nhưng rất hiệu quả sau:
Phân khúc (S) + Nhắm mục tiêu (T) = Định vị (P)
Công thức này minh hoạ rõ rằng mỗi phân khúc khách hàng được chọn đều cần một chiến lược định vị riêng cùng một bộ công cụ marketing được tùy chỉnh phù hợp để đạt được kết quả tối ưu. Hãy cùng đi sâu vào từng giai đoạn trong mô hình STP để hiểu cách chúng vận hành.
1. Phân khúc (Segmentation)
Giai đoạn đầu tiên trong mô hình STP là phân khúc thị trường. Mục đích chính của bước này là chia thị trường thành các nhóm khách hàng khác nhau dựa trên những tiêu chí mà doanh nghiệp cho là quan trọng. Thông thường, có bốn dạng phân khúc phổ biến:
| Loại Phân khúc | Mô tả | Tiêu chí Phân chia |
|---|---|---|
| Địa lý (Geographic) | Chia khách hàng theo khu vực sinh sống. | Quốc gia, vùng miền, tỉnh/thành phố, khí hậu,… |
| Nhân khẩu học (Demographic) | Chia khách hàng dựa trên các đặc điểm thống kê cơ bản. | Tuổi, giới tính, học vấn, nghề nghiệp, thu nhập,… |
| Hành vi (Behavioral) | Chia khách hàng theo cách họ tương tác với thương hiệu. | Thói quen mua sắm, tần suất mua, hành vi truy cập website, mức độ trung thành,… |
| Tâm lý học (Psychographic) | Chia khách hàng theo lối sống và yếu tố tâm lý. | Sở thích, giá trị cá nhân, quan điểm, phong cách sống,… |
2. Nhắm mục tiêu (Targeting)
Sau khi đã phân chia thị trường thành các nhóm cụ thể, bước tiếp theo là lựa chọn phân khúc mục tiêu. Ở giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ đánh giá từng phân khúc để xác định nhóm khách hàng nào có tiềm năng mang lại chuyển đổi tốt nhất — từ doanh số bán hàng cho đến những hành động nhỏ hơn như đăng ký email, tùy thuộc vào mục tiêu chiến dịch.
Một phân khúc mục tiêu hiệu quả thường đáp ứng các tiêu chí sau:
- Quy mô (Size) và Tiềm năng tăng trưởng: Xem xét số lượng khách hàng trong phân khúc ở thời điểm hiện tại, đồng thời đánh giá khả năng mở rộng của phân khúc trong tương lai.
- Khả năng sinh lời (Profitability): Phân tích mức độ chi tiêu của từng nhóm khách hàng và so sánh Giá trị trọn đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV) để chọn ra phân khúc mang lại lợi nhuận cao nhất.
- Khả năng tiếp cận (Reachability): Xác định mức độ dễ dàng trong việc tiếp cận phân khúc thông qua các hoạt động tiếp thị. Đồng thời xem xét Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC); CAC càng cao thì biên lợi nhuận càng bị thu hẹp.
Có rất nhiều yếu tố khác nhau cần được cân nhắc khi lựa chọn thị trường mục tiêu, nhưng quan trọng nhất là phân khúc được chọn phải phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng và định hướng của doanh nghiệp.
3. Định vị (Positioning)
Giai đoạn cuối cùng của mô hình STP là Định vị – bước giúp doanh nghiệp khắc họa sự khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí khách hàng mục tiêu. Trong bối cảnh nhiều thương hiệu cung cấp giải pháp tương tự nhau, việc xác định điểm nổi bật để tạo dấu ấn riêng là vô cùng quan trọng.
Những thông tin thu thập được ở hai bước trước sẽ hỗ trợ doanh nghiệp xác định rõ thị trường ngách (niche) và xây dựng chiến lược định vị phù hợp. Ba hướng định vị phổ biến sau có thể tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể:
- Định vị Biểu tượng (Symbolic Positioning): Tạo dựng giá trị cảm xúc như sự tự hào, địa vị hay cảm giác thuộc về một nhóm nào đó. Các thương hiệu xe sang là ví dụ điển hình: ngoài chức năng di chuyển, chúng còn phục vụ nhu cầu khẳng định bản thân của khách hàng.
- Định vị Chức năng (Functional Positioning): Tập trung vào khả năng giải quyết vấn đề và những lợi ích thực tế mà sản phẩm mang lại.
- Định vị Trải nghiệm (Experiential Positioning): Nhấn mạnh cảm xúc, trải nghiệm và những kết nối tinh thần mà khách hàng cảm nhận khi sử dụng sản phẩm hoặc tương tác với thương hiệu.
Trên thực tế, một chiến lược định vị mạnh mẽ thường là sự pha trộn khéo léo giữa cả ba yếu tố trên. Doanh nghiệp cũng có thể sử dụng Bản đồ Nhận thức (Perceptual Map) để hình dung vị trí của mình trên thị trường, dựa trên những yếu tố mà khách hàng đánh giá là quan trọng, đồng thời so sánh trực tiếp với đối thủ để tìm ra khoảng trống cạnh tranh tiềm năng.
Xem thêm: KPI là gì? 5 bước xây dựng quy trình KPI đạt hiệu suất cao
III. Lợi ích của chiến lược STP Marketing mang lại cho doanh nghiệp

Lợi ích của chiến lược STP Marketing mang lại cho doanh nghiệp
Nếu doanh nghiệp vẫn đang cân nhắc về mức độ hiệu quả của mô hình STP trong việc tối ưu hoạt động kinh doanh, thì dưới đây là những giá trị nổi bật mà mô hình này mang lại so với cách làm marketing truyền thống.
Điểm mạnh của STP nằm ở khả năng xác định đúng nhóm khách hàng mục tiêu và định vị sản phẩm/dịch vụ theo cách hấp dẫn nhất đối với họ. Nhờ đó, mọi nỗ lực tiếp thị đều trở nên cá nhân hóa hơn, tạo ra sự phù hợp cao giữa thông điệp và nhu cầu thực tế của từng nhóm khách hàng.
1. Tác Động Của Cá Nhân Hóa (Personalization)
Nhờ áp dụng cá nhân hóa, hiệu quả của các hoạt động marketing được cải thiện rõ rệt:
- Thông điệp thương hiệu thuyết phục hơn: Nội dung truyền tải trở nên gần gũi, phù hợp và mang tính đồng cảm cao hơn. Việc xây dựng chân dung khách hàng (customer personas) giúp doanh nghiệp hiểu rõ họ đang nói chuyện với ai, từ đó điều chỉnh thông điệp cho đúng nhu cầu và mong muốn.
- Tối ưu hóa chiến lược Marketing Mix: Các quyết định về kênh, thông điệp, ngân sách hay phương thức triển khai trở nên tập trung và hiệu quả hơn. Nhờ vậy, doanh nghiệp nâng cao Tỷ suất Hoàn vốn (ROI) và giảm thiểu chi phí lãng phí vào những kênh khách hàng mục tiêu không quan tâm.
- Cải thiện Nghiên cứu và Phát triển Sản phẩm: Việc thu thập dữ liệu và phản hồi người dùng được tiến hành hiệu quả hơn bởi doanh nghiệp biết chính xác nhóm khách hàng nào cần được khảo sát. Điều này giúp quá trình phát triển và đổi mới sản phẩm trở nên đúng trọng tâm và mang lại giá trị thiết thực hơn.
2. Dữ Liệu Thực Tế về Hiệu Quả
Một nghiên cứu của Yieldify cho thấy rằng 74% các trang thương mại điện tử đã ứng dụng ít nhất một chương trình cá nhân hóa trang web (website personalization).
Theo khảo sát từ Yieldify, các lý do hàng đầu khiến doanh nghiệp áp dụng cá nhân hóa gồm:
- 58% nhận thấy cá nhân hóa giúp tăng khả năng giữ chân khách hàng (customer retention).
- 55% có khả năng cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
- 45% ghi nhận cá nhân hoá giúp doanh nghiệp giảm chi phí thu hút khách hàng mới (acquisition).
3. Cơ Hội Cho Các Doanh Nghiệp Nhỏ
Cuối cùng, mô hình STP marketing mang lại cơ hội công bằng cho mọi doanh nghiệp. Nhờ khuôn khổ này, các công ty nhỏ và startup có thể phát triển mạnh mẽ trong các thị trường ngách của riêng mình. Điều này đặc biệt quan trọng khi họ không có đủ nguồn lực hay khả năng để cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn, vốn kiểm soát phần lớn thị trường ngành hàng. STP giúp họ tập trung đúng đối tượng, tận dụng lợi thế riêng và tạo ra giá trị rõ rệt cho khách hàng mục tiêu.
Tham khảo thêm: Cách xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp
IV. Ví dụ thực tế áp dụng chiến lược STP Marketing từ Coca-Cola

Ví dụ thực tế áp dụng chiến lược STP Marketing từ Coca-Cola
1. Bối Cảnh Chiến Lược của Pepsi (Thập niên 1980)
Trong những năm 1980, khi Pepsi-Cola nỗ lực mở rộng thị phần trước Coca-Cola, hãng đã áp dụng chiến lược phân khúc để nhắm tới các nhóm khách hàng quan trọng. Pepsi dựa trên thái độ và mức độ trung thành của người tiêu dùng, chia thị trường thành ba phân khúc chính:
Những người hoàn toàn trung thành với Coca-Cola và có thái độ tích cực với thương hiệu này.
Những người hoàn toàn trung thành với Pepsi và có cảm tình với thương hiệu.
Những người có thiện cảm với cả hai thương hiệu, trung thành với cả hai và thường xuyên thay đổi lựa chọn giữa Pepsi và Coca.
Pepsi ban đầu tập trung mạnh mẽ vào phân khúc thứ ba, bởi đây là nhóm có sức hấp dẫn cao nhất và mang lại Tỷ suất Hoàn vốn (ROI) tốt nhất. Ngược lại, việc nhắm vào những khách hàng hoàn toàn trung thành với Coca-Cola được coi là tốn kém và khó mang lại kết quả, bởi họ ít có khả năng thay đổi thói quen tiêu dùng.
2. Sự Chuyển Đổi Chiến Lược Sau Sự Kiện New Coke (1985)
Mọi thứ đã thay đổi đáng kể khi Coca-Cola ra mắt New Coke vào năm 1985. Phiên bản mới này không nhận được sự ủng hộ từ nhiều người tiêu dùng trung thành, tạo ra cơ hội cho Pepsi mở rộng thị phần. Theo Mental Floss, “trụ sở của Coke nhận hơn 1.500 cuộc gọi mỗi ngày, tăng từ mức trung bình 400, hầu hết là những lời phàn nàn về sự thay đổi.”
Nhận thấy sự thay đổi trong tâm lý khách hàng, Pepsi nhanh chóng điều chỉnh chiến lược nhắm mục tiêu, chuyển trọng tâm sang nhóm người tiêu dùng trung thành với Coke.
Bên cạnh đó, Pepsi cũng tái định vị thương hiệu, nhấn mạnh rằng việc Coca-Cola thay đổi hương vị cổ điển sang New Coke là nhằm bắt chước hương vị của Pepsi. Các chiến dịch marketing của hãng lúc đó được đánh giá là mạnh mẽ, trực diện và thu hút sự chú ý từ đông đảo khách hàng.
3. Kết Quả Đạt Được
V. 7 bước xây dựng chiến lược STP hoàn chỉnh

7 bước xây dựng chiến lược STP hoàn chỉnh
Sau khi đã nắm vững ba giai đoạn cơ bản của mô hình STP, đồng thời tìm hiểu về lợi ích và các ví dụ minh họa, bước tiếp theo là khám phá chi tiết cách triển khai một chiến lược marketing STP hiệu quả, tối ưu hóa kết quả kinh doanh.
Dưới đây là 7 bước cơ bản để xây dựng một chiến lược marketing vững chắc, tận dụng toàn bộ tiềm năng của mô hình STP.
1. Xác Định Thị Trường
Thị trường toàn cầu rộng lớn và phức tạp đến mức ngay cả những tập đoàn lớn cũng không thể bao quát hết. Vì vậy, bước đầu tiên là chia nhỏ thị trường và xác định rõ phân khúc mà doanh nghiệp muốn tập trung khai thác.
Một cách phổ biến để đánh giá cơ hội kinh doanh là sử dụng ba chỉ số: TAM, SAM và SOM.
TAM (Tổng Thị trường Khả dụng): Toàn bộ thị trường có thể mua sản phẩm hoặc dịch vụ nếu doanh nghiệp chiếm được 100% thị phần.
SAM (Thị trường Khả dụng Có thể Phục vụ): Phần của TAM phù hợp với sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
SOM (Thị trường Có thể Đạt được): Phần thị trường mà doanh nghiệp có thể tiếp cận và khai thác hiệu quả.
Có thể hình dung như một tảng băng trôi: SOM là phần nổi trên mặt nước – thị trường mà doanh nghiệp có khả năng phục vụ; SAM là phần nước bao quanh phù hợp với sản phẩm; còn TAM là toàn bộ khối băng trôi, thể hiện tiềm năng tổng thể.
2. Tạo Lập Các Phân Khúc Khách Hàng

Tạo Lập Các Phân Khúc Khách Hàng là 1 phần trong quy trình triển khai mô hình STP
Khi đã xác định rõ thị trường mục tiêu, bước tiếp theo là phân tách thị trường đó thành các nhóm khách hàng cụ thể dựa trên địa lý, nhân khẩu học, hành vi và yếu tố tâm lý.
Mỗi loại phân khúc cung cấp một góc nhìn riêng về khách hàng, và khi kết hợp nhiều yếu tố cùng lúc, doanh nghiệp có thể hình thành những nhóm khách hàng nhỏ, tập trung, từ đó gia tăng hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị.
Ví dụ, nếu chia SOM (thị trường khả dụng có thể đạt được) theo giới tính, bạn sẽ có nhóm nam và nhóm nữ, nhưng vẫn khá rộng. Để chính xác hơn, doanh nghiệp có thể xếp lớp thêm các yếu tố khác: nhắm đến phụ nữ (nhân khẩu học) sống tại Việt Nam (địa lý), quan tâm đến sản phẩm cao cấp (tâm lý), và có hành vi trực tuyến như theo dõi thương hiệu trên mạng xã hội hoặc từng truy cập trang web.
Cách xếp lớp này tạo ra những phân khúc khách hàng rất cụ thể, giúp doanh nghiệp thiết kế trải nghiệm cá nhân hóa sâu sắc. Như đã nhấn mạnh trước đó, cá nhân hóa chính là yếu tố quan trọng quyết định mức độ thành công của các nỗ lực tiếp thị.
3. Xây Dựng Hồ Sơ Phân Khúc
Sau khi đã xác định được các phân khúc thị trường khả thi, bước tiếp theo là xây dựng Hồ sơ Phân khúc. Hồ sơ này tương tự như Chân dung Khách hàng Lý tưởng (Customer Persona), nhưng hoạt động như các phân nhóm nhỏ hơn — mô tả chi tiết về từng nhóm khách hàng thuộc phân khúc cụ thể.
Trong hồ sơ phân khúc, doanh nghiệp cần làm rõ các thông tin như: nhu cầu, hành vi, đặc điểm nhân khẩu học, sở thích với thương hiệu, thói quen mua sắm, tình trạng hôn nhân, cùng các đặc điểm khác nếu cần. Mục tiêu là tạo ra các hồ sơ chi tiết, giúp doanh nghiệp hiểu rõ từng phân khúc và thuận tiện so sánh giữa các phân khúc, từ đó xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
4. Đánh Giá Mức Độ Hấp Dẫn Thương Mại Của Từng Phân Khúc
Việc so sánh các phát hiện từ phân tích nội bộ với dữ liệu thị trường và nghiên cứu người tiêu dùng sẽ giúp doanh nghiệp xác định phân khúc nào mang lại Tỷ suất Hoàn vốn (ROI) cao nhất. Khi đánh giá, cần cân nhắc các yếu tố như quy mô phân khúc, tốc độ tăng trưởng, mức độ nhạy cảm về giá và lòng trung thành với thương hiệu.
Nhờ những thông tin này, doanh nghiệp có thể đánh giá một cách tổng thể mức độ hấp dẫn của từng phân khúc về mặt giá trị kinh tế, từ đó ưu tiên phân khúc mang lại lợi ích cao nhất cho chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm.
5. Lựa Chọn Đối Tượng Mục Tiêu

Lựa Chọn Đối Tượng Mục Tiêu là bước cực ký quan trọng
Khi đã có thông tin chi tiết về tất cả các phân khúc, bước tiếp theo là xác định phân khúc nào khả thi nhất để trở thành đối tượng mục tiêu. Quyết định này cần dựa trên chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp, mức độ hấp dẫn của từng phân khúc và mức độ cạnh tranh hiện có trong phân khúc đó.
Một trong những phương pháp hiệu quả để xác định phân khúc khả thi là phân tích nhóm (cluster analysis). Đây là một kỹ thuật mang tính toán học, giúp nhận diện các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng cao hơn so với các nhóm khác. Trong bối cảnh thương mại điện tử, phân tích này giúp doanh nghiệp hiểu rõ đâu là nhóm khách hàng lý tưởng để tập trung các nỗ lực tiếp thị.
Phân khúc đối tượng lý tưởng thường là nhóm vừa có quy mô lớn, vừa có tiềm năng tăng trưởng, đồng thời doanh nghiệp có khả năng tiếp cận hiệu quả thông qua các kênh tiếp thị hiện tại.
Ngoài ra, việc lựa chọn phân khúc cũng cần phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể. Ví dụ, sẽ không hợp lý nếu tập trung vào nhóm nam giới tại Úc, trong khi doanh nghiệp đang loại bỏ các sản phẩm dành cho nam và không cung cấp dịch vụ giao hàng đến quốc gia này.
6. Phát Triển Chiến Lược Định Vị

Phát Triển Chiến Lược Định Vị Doanh nghiệp
Bước tiếp theo yêu cầu doanh nghiệp xây dựng một chiến lược định vị nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ nhất trong phân khúc đối tượng mục tiêu đã chọn. Điều này bao gồm việc xác định cách thức định vị sản phẩm một cách hiệu quả, đồng thời cân nhắc các đối thủ cạnh tranh để tối đa hóa khả năng chiếm lĩnh thị phần.
Có nhiều hướng tiếp cận định vị mà doanh nghiệp có thể lựa chọn:
Định vị theo danh mục (Category-based positioning): Xác định sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp vượt trội hơn các giải pháp hiện có trên thị trường ra sao.
Định vị theo người tiêu dùng (Consumer-based positioning): Điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ sao cho phù hợp với hành vi và nhu cầu của đối tượng mục tiêu.
Định vị theo đối thủ cạnh tranh (Competitor-based positioning): Chứng minh rằng doanh nghiệp vượt trội hơn một đối thủ cụ thể.
Định vị theo lợi ích (Benefit-based positioning): Làm nổi bật những lợi ích mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Định vị theo giá cả (Price-based positioning): Tạo sự khác biệt dựa trên giá trị tương xứng với chi phí mà khách hàng bỏ ra.
Định vị theo thuộc tính (Attribute-based positioning): Tập trung vào một Đề xuất Bán hàng Độc nhất (USP), giúp sản phẩm nổi bật mà không phụ thuộc vào đối thủ, giá cả hay lợi ích chung.
Định vị theo uy tín (Prestige-based positioning): Nhấn mạnh rằng sản phẩm mang lại giá trị nâng tầm địa vị hoặc hình ảnh cho người sử dụng.
Một công cụ hữu ích để trực quan hóa chiến lược này là Bản đồ Định vị Sản phẩm (Product Positioning Map). Bản đồ này giúp doanh nghiệp thể hiện vị trí sản phẩm so với các đối thủ cạnh tranh, từ đó dễ dàng nhận biết sản phẩm nào nổi bật, đâu cần điều chỉnh và những ưu tiên cần tập trung dựa trên nhu cầu và mục tiêu của công ty.
7. Lựa Chọn Marketing Mix
Bước cuối cùng và cũng là quan trọng nhất trong quy trình này là triển khai chiến lược đã xác định vào thực tế. Để làm được điều đó, doanh nghiệp cần xây dựng Marketing Mix phù hợp, hỗ trợ cho chiến lược định vị và giúp tiếp cận hiệu quả các đối tượng mục tiêu đã lựa chọn.
Marketing Mix thường được triển khai theo mô hình 4Ps: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Địa điểm/Phân phối) và Promotion (Chiêu thị/Quảng bá). Đây là một trong những khung mô hình cơ bản và thiết yếu nhất trong tiếp thị, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa mọi khía cạnh từ sản phẩm, giá cả, kênh phân phối đến các hoạt động quảng bá, nhằm đạt được hiệu quả cao nhất trong chiến lược marketing.
Phân tích chi tiết các thành phần của 4 Ps:
| Thành tố | Mô tả và yếu tố cần cân nhắc |
|---|---|
| Sản phẩm (Product) | Cần xem xét các yếu tố như đa dạng sản phẩm, chất lượng, thiết kế, thương hiệu, tính năng, bao bì, dịch vụ đi kèm, tính sẵn có và sự tiện lợi. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và đánh giá của khách hàng. |
| Giá cả (Price) | Bao gồm giá niêm yết, giá thâm nhập thị trường, giá cao cấp (premium), chiết khấu, phương thức thanh toán, điều khoản tín dụng và kỳ hạn thanh toán. Doanh nghiệp cũng cần đánh giá mức độ nhạy cảm về giá của phân khúc khách hàng mục tiêu để định giá phù hợp. |
| Địa điểm/Phân phối (Place) | Cần cân nhắc kênh phân phối, phạm vi phủ sóng, vị trí bán hàng, quản lý tồn kho, hậu cần và các kênh thương mại để đảm bảo sản phẩm luôn sẵn có và dễ tiếp cận khách hàng. |
| Chiêu thị (Promotion) | Bao gồm các công cụ như tiếp thị kỹ thuật số, quan hệ công chúng, truyền thông xã hội, tài trợ, marketing người ảnh hưởng, tiếp thị nội dung, đặt sản phẩm (product placement), khuyến mãi bán hàng và truyền thông tiếp thị. Mục tiêu là truyền tải hiệu quả đề xuất giá trị của sản phẩm đến khách hàng. |
Một chiến lược Marketing Mix được xây dựng cẩn thận sẽ là yếu tố then chốt đảm bảo thành công cho doanh nghiệp. Ngược lại, nếu bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào, tất cả công sức và chiến lược đã triển khai ở các giai đoạn trước có thể trở nên lãng phí.
Ví dụ minh họa cho sự thiếu nhất quán: Giả sử doanh nghiệp muốn bán một sản phẩm chăm sóc da cao cấp dành cho phụ nữ 40 tuổi trở lên. Chiến lược định vị sản phẩm là trở thành một phần cao cấp trong quy trình chăm sóc da, giải quyết các vấn đề liên quan đến lão hóa. Doanh nghiệp đầu tư vào các kênh tiếp thị như báo in và tạp chí dành cho phụ nữ trên 30 tuổi, đồng thời định giá sản phẩm ở mức cao để phản ánh phân khúc xa xỉ.
Tuy nhiên, bao bì của sản phẩm lại rẻ tiền, thiết kế thiếu tinh tế, và sản phẩm được phân phối tại các cửa hàng thuốc thông thường.
Sự thiếu nhất quán này khiến chiến lược định vị tổng thể bị phá vỡ, gây cản trở việc tiếp cận đúng đối tượng ngay từ đầu. Khách hàng tiềm năng sẽ cảm thấy thất vọng, dẫn đến truyền miệng tiêu cực và cuối cùng ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng.
VI. Các Câu Hỏi Thường Gặp (Q&A) về Marketing STP

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Marketing STP
STP trong marketing là gì?
STP marketing, viết tắt từ Segmentation, Targeting, and Positioning (Phân khúc, Nhắm mục tiêu và Định vị), là một khuôn khổ tiếp thị gồm ba bước cơ bản. Nhờ STP, doanh nghiệp có thể phân tách thị trường thành các nhóm khách hàng khác nhau, lựa chọn những nhóm mục tiêu tiềm năng và xây dựng chiến lược định vị sản phẩm/dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng.
- Ví dụ về STP là gì?
Một ví dụ kinh điển về STP marketing là Cuộc chiến Cola (Cola Wars) vào thập niên 1980. Cả Pepsi và Coca-Cola đã áp dụng STP để tăng thị phần, đặc biệt sau khi Coca-Cola ra mắt New Coke, từ đó điều chỉnh chiến lược nhằm tiếp cận các nhóm khách hàng mục tiêu khác nhau.
- Ba bước trong STP marketing là gì?
Mô hình STP bao gồm ba bước chính:
Phân khúc thị trường (Segmentation): Chia thị trường rộng lớn thành các nhóm khách hàng riêng biệt dựa trên đặc điểm và nhu cầu.
Nhắm mục tiêu (Targeting): Chọn ra những phân khúc có tiềm năng nhất để tập trung các nỗ lực tiếp thị.
Định vị thương hiệu (Positioning): Xác định cách thức thương hiệu và sản phẩm sẽ được trình bày để nổi bật trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
VII. Kết luận
Mô hình STP Marketing (Segmentation – Targeting – Positioning) giúp doanh nghiệp xác định chính xác những phân khúc khách hàng có giá trị nhất, từ đó thiết kế sản phẩm, thông điệp và chiến lược tiếp thị phù hợp để thu hút và giữ chân họ.
STP marketing giúp doanh nghiệp chuyển đổi từ tư duy “bán sản phẩm” sang “phục vụ khách hàng”, tạo ra những chiến dịch tiếp thị cá nhân hóa, hiệu quả và có tỷ lệ chuyển đổi cao. Truy cập Business Up để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác về Marketing nhé!
>>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề:
- Nghiên cứu thị trường là gì? Tầm quan trọng và lợi ích
- Insight là gì? Cách tìm insight khách hàng chỉ với 6 bước
- Chiến lược giá là gì? Các chiến lược giá hiệu quả và cách xác định
Hãy kết nối với Business Up để nhận tư vấn miễn phí về các giải pháp Marketing cho doanh nghiệp của bạn!Thông tin liên hệ:
- Hotline: 028 6650 5496
- Email: contact@businessup.vn
- Fanpage: Business Up – Digital Marketing
- Website: https://businessup.vn/





