Mục lục bài viết

Trong thời đại số hóa hiện tại, việc xây dựng kế Hoạch Digital Marketing đang trở thành yếu tố quyết định sự thành công của các doanh nghiệp trong lĩnh vực thiết kế và thi công cảnh quan. Với sự phát triển mạnh mẽ của internet và các nền tảng truyền thông xã hội, khách hàng ngày càng có xu hướng tìm kiếm các dịch vụ cảnh quan thông qua các kênh trực tuyến. Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn những kinh nghiệm thực tế và hướng dẫn chi tiết để xây dựng một Kế Hoạch Digital Marketing Dịch vụ Cảnh quan hoàn chỉnh, giúp doanh nghiệp của bạn vượt qua đối thủ cạnh tranh và đạt được những mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

1. Tổng quan: Những nỗi đau, khó khăn, thách thức

Ngành dịch vụ cảnh quan/chăm sóc cây xanh có những đặc thù riêng biệt, tạo ra các rào cản marketing cần phải giải quyết:

  • Tính mùa vụ và chu kỳ dịch vụ dài: Nhu cầu thiết kế/thi công cảnh quan thường tập trung theo các giai đoạn xây dựng hoặc theo mùa nhất định. Dịch vụ chăm sóc định kỳ có chu kỳ dài, khiến việc duy trì tương tác và tái ký hợp đồng là thách thức.
  • Giá trị vô hình và khó thể hiện (intangible value): Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua thời gian (cây phát triển, cảnh quan bền vững) chứ không phải ngay lập tức. Khó để truyền tải sự chuyên nghiệpuy tín kỹ thuật (chăm sóc đất, phòng trừ sâu bệnh) qua hình ảnh/video đơn thuần.
  • Cạnh tranh giá với nhóm nhỏ lẻ: Thị trường có nhiều cá nhân/nhóm thợ nhỏ lẻ không chính thức, cung cấp dịch vụ giá rẻ hơn, gây áp lực lên các doanh nghiệp chuyên nghiệp có chi phí vận hành cao hơn.
  • Hạn chế của Digital trong ngành nghề thực tế: Dịch vụ mang tính chất địa phương, yêu cầu khảo sát thực tế cao. Việc chuyển đổi từ Lead Online sang Khảo sát thực địa (Lead → Site Visit) là bước lọc quan trọng và khó khăn nhất.
  • Rào cản tìm kiếm B2B: Khách hàng doanh nghiệp (khu đô thị, resort, nhà máy) thường tìm kiếm qua mối quan hệ (networking) hoặc hồ sơ năng lực, ít phụ thuộc vào quảng cáo đơn lẻ trên mạng xã hội.

II. Mục tiêu Marketing

Chiến lược marketing được định hướng theo hai nhóm khách hàng chính: B2C (cá nhân)B2B (doanh nghiệp). Các mục tiêu cụ thể được xác định theo từng giai đoạn như sau:

1. Ngắn hạn (3 – 6 tháng)

  • Mục tiêu: Xây dựng uy tín chuyên môn và thu thập khách hàng tiềm năng B2C.
  • Chỉ số đo lường (KPI): 
    • Tăng organic traffic (SEO) tối thiểu 40% với nhóm từ khóa phổ biến như “cách chăm sóc…”, “bệnh cây…”. 
    • Đạt 50 – 80 leads B2C/tháng (dịch vụ nhỏ hoặc cá nhân). 
    • Giảm chi phí/lead (CPA) 15% so với tháng đầu triển khai. 

2. Trung hạn (6 – 12 tháng)

  • Mục tiêu: Tối ưu hiệu quả chuyển đổi và mở rộng tệp khách hàng B2B. 
  • Chỉ số đo lường (KPI): 
    • Tăng tỷ lệ chuyển đổi lead → khảo sát thêm 10%. 
    • Ký kết tối thiểu 05 hợp đồng B2B trong lĩnh vực thiết kế hoặc chăm sóc định kỳ. 
    • Đạt Top 5 Google Search cho ít nhất 05 từ khóa dịch vụ chính (ví dụ: “thiết kế cảnh quan biệt thự”). 

3. Dài hạn (1 – 2 năm)

  • Mục tiêu: Định vị thương hiệu chuyên gia và gia tăng giá trị trọn đời khách hàng (LTV). 
  • Chỉ số đo lường (KPI): 
    • Tăng tỷ lệ tái ký hợp đồng chăm sóc thêm 20%. 
    • Xây dựng vị thế Top of Mind trong phân khúc thiết kế cảnh quan bền vững/sinh thái. 
    • Phát triển cộng đồng khách hàng trung thành với tỷ lệ tương tác (engagement rate) cao.

III. Phân tích nội bộ doanh nghiệp và điểm nổi bật

Điểm mạnh

 

  • Đội ngũ Kỹ sư/Kiến trúc sư cảnh quan có chuyên môn cao, am hiểu về thổ nhưỡng và khí hậu. 
  • Quy trình thiết kế và chăm sóc được chuẩn hóa, đảm bảo cây phát triển ổn định, hạn chế sâu bệnh. 
  • Sở hữu vườn ươm riêng, chủ động về nguồn gốc và chất lượng cây giống. 

Điểm yếu

 

  • Chi phí dịch vụ cao hơn mặt bằng chung của thị trường. 
  • Phạm vi hoạt động hiện còn giới hạn theo địa lý. 
  • Khó khăn trong việc mở rộng quy mô đối với các dự án thi công lớn. 

Điểm nổi bật (USP – Unique Selling Proposition)

Doanh nghiệp cần tập trung vào giải pháp bền vững (Sustainable Solution) làm định vị khác biệt so với đối thủ.

  • USP B2C: “Chăm sóc cây xanh chuyên sâu – Giải quyết triệt để 3 vấn đề cốt lõi: sâu bệnh, thiếu dinh dưỡng và ngập úng.” 
  • USP B2B: “Thiết kế cảnh quan sinh thái – Tối ưu chi phí vận hành dài hạn, giúp giảm đến 25% chi phí tưới tiêu.”

IV. Phân tích chân dung khách hàng tiềm năng (Customer Persona)

Để tối ưu phân bổ ngân sách và thông điệp truyền thông, khách hàng được chia thành 3 nhóm theo mức độ nhu cầu:

1. Khách hàng tiềm ẩn (Cold)

  • Mức độ nhu cầu: Quan tâm kiến thức chung về làm vườn, phong thủy, thẩm mỹ; chưa có dự án cụ thể. 
  • Nhân khẩu học (B2C): Nam/Nữ 25 – 35 tuổi, thu nhập khá; sinh sống tại căn hộ hoặc nhà phố. 
  • Nhân khẩu học (B2B): Quản lý dự án, Giám đốc hành chính (Admin), Kỹ sư xây dựng. 
  • Hành vi online: Chủ yếu xem video, đọc blog về decor/làm vườn (ví dụ: cách trồng rau tại nhà) và tham gia các nhóm cộng đồng liên quan. 

2. Khách hàng tiềm năng (Warm)

  • Mức độ nhu cầu: Đang tìm kiếm giải pháp cụ thể như cây bị bệnh, làm mới ban công hoặc tìm dịch vụ chăm sóc định kỳ. 
  • Nhân khẩu học (B2C): Nam/Nữ 35 – 50 tuổi, thu nhập cao (A/A+); chủ biệt thự hoặc nhà vườn. 
  • Nhân khẩu học (B2B): Quản lý khối tài sản, Ban quản lý khu đô thị, Quản lý khu nghỉ dưỡng. 
  • Hành vi online: Tìm kiếm trên Google với từ khóa như “đơn vị chăm sóc cây xanh tại TP.HCM”, “báo giá thiết kế sân vườn”. Đồng thời xem portfolio dự án trên website. 

3. Khách hàng tiềm lực (Hot)

  • Mức độ nhu cầu: Có nhu cầu cấp thiết, cần báo giá và triển khai ngay (ví dụ: chủ đầu tư, chủ nhà mới xây, hoặc trường hợp cây bị chết hàng loạt). 
  • Nhân khẩu học (B2C): Nam/Nữ 40 – 60 tuổi, thu nhập cao (A+); mong muốn dịch vụ trọn gói, không tự làm. 
  • Nhân khẩu học (B2B): Chủ đầu tư, CEO hoặc ban lãnh đạo – đặc biệt với các dự án lớn, có yêu cầu gấp về tiến độ. 
  • Hành vi online: Thường xuyên gửi yêu cầu trực tiếp qua email hoặc Zalo Official Account; so sánh hồ sơ năng lực và uy tín của nhà cung cấp qua các kênh chính thức.

V. Phân tích hành trình mua hàng (Customer Journey)

Hành trình khách hàng được xây dựng theo 3 giai đoạn chính, đi từ giáo dục – xây dựng niềm tin – chuyển đổi, với định hướng khai thác chuyên môn làm nền tảng chốt sale.

1. Giai đoạn Nhận biết (Khách hàng tiềm ẩn)

  • Mục tiêu: Kích thích nhu cầu tiềm ẩn và xây dựng uy tín chuyên gia (Authority). 
  • Nội dung: 
    • Video hướng dẫn (cách trồng cây, phân biệt sâu bệnh, bí quyết tưới tiêu). 
    • Bài viết SEO blog tập trung vào từ khóa dài, giải quyết các vấn đề nhỏ thường gặp. 
  • Kênh triển khai: YouTube (tutorials), TikTok/Reels (video ngắn), Pinterest (hình ảnh trực quan), SEO blog. 

2. Giai đoạn Cân nhắc (Khách hàng tiềm năng)

  • Mục tiêu: Chứng minh năng lực và tạo sự khác biệt về kỹ thuật. 
  • Nội dung: 
    • Case study trước – sau (Before–After). 
    • Video phỏng vấn kỹ sư cảnh quan. 
    • Bài phân tích chuyên sâu về giải pháp cảnh quan (ví dụ: hệ thống tưới nhỏ giọt). 
  • Kênh triển khai: Google Search Ads (từ khóa dịch vụ cụ thể), Website portfolio, Facebook Ads (retargeting dựa trên traffic website). 

3. Giai đoạn Chuyển đổi (Khách hàng tiềm lực)

  • Mục tiêu: Thúc đẩy hành động cụ thể như yêu cầu khảo sát hoặc đề nghị báo giá. 
  • Nội dung: 
    • Bảng giá dịch vụ (theo phạm vi). 
    • Ưu đãi khảo sát miễn phí. 
    • Đề xuất báo giá nhanh, giới thiệu hồ sơ năng lực. 
  • Kênh triển khai: Email marketing (gửi tài liệu), Zalo Official Account, form liên hệ trực tiếp trên website.

VI. Phân tích các đối thủ cạnh tranh chính

Phân tích đối thủ không chỉ giúp xác định vị thế mà còn tìm ra khoảng trống thị trường (Market Gap) để tập trung Digital Marketing.

1. Trên phân khúc (Công ty Cảnh quan lớn, Quốc tế, Cty Xây dựng có mảng cảnh quan)

  • Đặc điểm: Quy mô lớn, nguồn vốn mạnh, tập trung dự án Chính phủ/Chủ đầu tư lớn. Sử dụng công nghệ hiện đại.
  • Chiến lược Digital cần học hỏi:
    • Tập trung vào PR và Brand Storytelling (Câu chuyện thương hiệu) trên các kênh báo chí/doanh nghiệp.
    • Tối ưu SEO/PPC cho các từ khóa B2B có giá trị cao (thiết kế cảnh quan khu đô thị, thi công cảnh quan resort).
    • Đầu tư vào Website/Portfolio chuyên nghiệp, đa ngôn ngữ.

2. Cùng phân khúc (Các công ty có quy mô tương đương)

  • Đặc điểm: Cạnh tranh trực tiếp về giá, dịch vụ và khu vực địa lý. Thường có sự khác biệt nhỏ về chuyên môn (người chuyên về cây bonsai, người chuyên về hồ cá Koi).
  • Chiến lược Digital cần học hỏi:
    • Tạo Content Niche (Ngách): Tập trung vào một dịch vụ/chuyên môn mà đối thủ yếu hơn (Ví dụ: Chuyên gia trị bệnh cho Mai/Đào).
    • Tối ưu Local SEO (SEO địa phương – Google My Business) để hút khách hàng trong bán kính hoạt động.
    • Chạy Retargeting mạnh mẽ để nhắc nhở khách hàng đã truy cập Website.

3. Dưới phân khúc (Đội thợ cá nhân, Cửa hàng cây cảnh kiêm dịch vụ, Sinh viên)

  • Đặc điểm: Giá rẻ, dịch vụ linh hoạt nhưng thiếu quy trình, rủi ro về kỹ thuật. Hút khách hàng B2C nhỏ lẻ.
  • Chiến lược Digital cần học hỏi:
    • Xây dựng Uy tín/Niềm tin: Dùng Digital để nhấn mạnh sự minh bạch (hợp đồng, bảo hành) và chuyên môn (kỹ sư giám sát) mà đối thủ nhỏ lẻ không có.
    • Sử dụng Group/Cộng đồng để chứng minh kinh nghiệm thực tế (Ví dụ: “Giải cứu cây chết”, thay vì chỉ bán cây).
    • Dùng Video/Ảnh chất lượng cao để tạo sự khác biệt so với hình ảnh nghiệp dư của nhóm này.

VII. Xây dựng Thương hiệu Số (Digital Branding)

Thương hiệu số không chỉ là logo, mà là cách doanh nghiệp số hóa sự uy tín và chuyên môn kỹ thuật của mình.

  • Câu chuyện Doanh nghiệp (Storytelling) và Định vị:
    • Câu chuyện nên tập trung vào Tầm nhìn Bền vững (Sustainability Vision) và Đạo đức Nghề nghiệp (Professional Ethics). Thay vì kể về việc “bán cây”, hãy kể về hành trình kiến tạo những “Không gian sống hài hòa, giảm thiểu tác động môi trường” hoặc “Giải cứu những khu vườn đang chết” bằng chuyên môn kỹ thuật.
    • Nhấn mạnh vai trò của đội ngũ Kỹ sư/Kiến trúc sư trong việc đưa ra giải pháp, không chỉ là người thực hiện.
  • Hình ảnh Nhận diện Chuyên nghiệp:
    • Logo & Tone Màu: Sử dụng thiết kế hiện đại, kết hợp các màu sắc thể hiện sự tin cậy (xanh lá đậm, nâu đất, xám hiện đại). Logo nên gợi nhắc đến tính hệ thống hoặc sinh thái.
    • Hồ sơ Năng lực (Digital-First): Phải là một tài liệu PDF/Flipbook chuyên nghiệp, tập trung vào con số chứng thực (số năm kinh nghiệm, chứng chỉ, tỷ lệ thành công của cây trồng sau 1 năm) thay vì chỉ là mô tả chung chung. Bổ sung danh sách thiết bị và quy trình kỹ thuật.
    • Brochure & Proposal (Đề xuất): Thiết kế proposal riêng cho B2B, trong đó nêu rõ Phân tích Rủi roGiải pháp Kỹ thuật Chi tiết (chứ không chỉ là ảnh đẹp), thể hiện sự chuyên nghiệp vượt trội.
  • Thống nhất Bộ Nhận diện: Đảm bảo tone giọng, màu sắc, và phong cách ảnh (ưu tiên ảnh thực tế, ánh sáng tự nhiên) đồng nhất trên mọi nền tảng, từ Website đến Zalo OA.

Xây dựng thương hiệu dịch vụ cảnh quan không chỉ là quảng bá, mà là kiến tạo niềm tin lâu dài. Business Up mang đến dịch vụ Quản trị Nội dung Thương hiệu, đồng hành cùng bạn chinh phục khách hàng và phát triển bền vững.

VIII. Tối ưu các Nền tảng Online (Platform Optimization)

  • Website (Nền tảng Trung tâm):
    • SEO Kỹ thuật: Tối ưu tốc độ tải trang (rất quan trọng), cấu trúc URL và sitemap thân thiện với công cụ tìm kiếm.
    • Content Hub: Xây dựng các trang Service Page chi tiết (Phác đồ chăm sóc, Quy trình thiết kế) và trang Portfolio chất lượng cao, có thể lọc theo loại dự án (biệt thự, resort, khu công nghiệp).
    • Tối ưu Chuyển đổi (CRO): CTA “Yêu cầu Khảo sát Miễn phí” phải nổi bật. Tích hợp Chatbot để lọc nhanh nhu cầu (B2C hay B2B) và tự động thu thập thông tin địa điểm.
  • Facebook/Instagram:
    • Content Mix: 40% Chứng thực/Case Study, 30% Kiến thức chuyên môn (dạng infographic dễ hiểu), 30% Tương tác/Lifestyle.
    • Sử dụng Facebook Shops hoặc danh mục dịch vụ để trực quan hóa các gói chăm sóc định kỳ.
  • Youtube (Nền tảng Uy tín Chuyên môn):
    • Tập trung vào Video Chuyên sâu/Tutorials (Ví dụ: “Kỹ thuật cắt tỉa bonsai chuẩn Nhật”, “3 bước kiểm tra sức khỏe đất”).
    • Tạo Playlist theo chủ đề (Thiết kế, Chăm sóc, Trị bệnh) để tăng thời gian xem. Video nên có Bác sĩ/Kỹ sư xuất hiện để xây dựng niềm tin cá nhân.
  • Tiktok/Reels (Nền tảng Nhận diện):
    • Content Edu-tainment (Giáo dục + Giải trí): Giải đáp nhanh các hiểu lầm về cây trồng, review các công cụ làm vườn.
    • Tăng tính Humanization (con người hóa): Chia sẻ hậu trường đội ngũ kỹ sư làm việc.
  • Zalo Official Account (Zalo OA):
    • Kênh Chăm sóc Khách hàng (CSKH) và Remind chính thức tại Việt Nam.
    • Sử dụng Mini App/Menu để khách hàng dễ dàng tra cứu bảng giá hoặc gửi yêu cầu khảo sát nhanh.
    • Gửi Broadcast cá nhân hóa về lịch nhắc chăm sóc định kỳ hoặc ưu đãi mùa vụ.

IX. Quảng cáo Tìm kiếm Khách hàng (Paid Media Strategy)

Chiến lược quảng cáo phải linh hoạt, kết hợp tìm kiếm (Intent) và lan tỏa (Interest).

1. Google Ads

  • Search Ads (B2C/Hot Leads): Tập trung vào các từ khóa “tiền” (Money Keywords) có khả năng chuyển đổi cao: dịch vụ cắt cỏ định kỳ TPHCM, giá thiết kế sân vườn trọn gói. Liên tục tối ưu Negative Keywords (loại trừ các từ khóa như “miễn phí”, “tự làm”, “video”).
  • Local Service Ads & Google My Business: Rất quan trọng cho dịch vụ mang tính địa lý. Tối ưu Review và thông tin giờ làm việc, khu vực phục vụ.
  • Display/Discovery Ads: Sử dụng để Retargeting những người đã truy cập các trang dịch vụ hoặc xem Portfolio.

2. Facebook Ads (Targeting Sở thích và Tái tiếp thị)

  • Cold Traffic (Tương tác): Chạy chiến dịch Traffic/Engagement cho các bài viết giáo dục chuyên sâu (Video chuyên gia) để xây dựng tệp Custom Audience chất lượng cao.
  • Warm/Hot Traffic (Chuyển đổi): Chạy Lead Ads với ưu đãi Khảo sát/Tư vấn miễn phí. Target tệp Lookalike của khách hàng đã Book lịch/hợp đồng.
  • Tận dụng Form: Sử dụng Facebook Lead Form để thu thập thông tin (Họ tên, SĐT, Địa điểm, Nhu cầu cụ thể) và chuyển ngay cho đội Sales.

3. Tiktok Ads (Tăng Nhận diện Thương hiệu Chuyên nghiệp)

  • Sử dụng định dạng In-feed Ads với Video ngắn có chất lượng sản xuất cao (quay tại công trình đẹp) và nội dung chuyên môn cô đọng (30s giải quyết 1 vấn đề).
  • Mục tiêu chủ yếu là Nhận diện (Awareness)Traffic để xây dựng tệp Retargeting cho Facebook/Google.

4. LinkedIn (B2B Leads – Thiếu yếu tố này là thiếu sót)

  • Đây là kênh chính để tiếp cận Khách hàng B2B (Chủ đầu tư, Quản lý dự án, Giám đốc hành chính).
  • Chạy Sponsored Content với các Case Study dự án lớn, tập trung vào ROI và Chi phí Vận hành Dài hạn (thay vì chỉ thẩm mỹ).
  • Target theo Chức vụ (Job Title)Ngành nghề (Industry) của công ty (Bất động sản, Khu nghỉ dưỡng, Khu công nghiệp).

X. Giai đoạn Chăm sóc trong Bán hàng (Tư vấn chuyển đổi)

Giai đoạn này là cầu nối quyết định giữa Lead Online và Doanh thu thực.

  • Tốc độ Phản hồi (Speed to Lead): Thiết lập quy trình phản hồi dưới 5 phút cho mọi Lead nóng (Hot Lead) qua điện thoại/Zalo.
  • Lọc Lead (Qualification): Đội ngũ Sales/Tư vấn phải lọc Lead nhanh chóng: Nhu cầu (Thiết kế/Chăm sóc), Phạm vi (B2C/B2B), Địa điểm. Chuyển Lead B2B cho Kỹ sư Cấp cao phụ trách.
  • Quy trình Bán hàng Chuyên môn:
    • Nghe & Phân tích Nỗi đau: Hỏi chi tiết về lịch sử cây trồng/hiện trạng đất đai.
    • Đưa ra Giải pháp Tạm thời (mini-solution): Gợi ý một mẹo nhỏ hoặc cách khắc phục tạm thời qua điện thoại để xây dựng sự tin cậy ngay từ đầu.
    • CTA Khảo sát Chuyên nghiệp: Thúc đẩy Khảo sát thực địa, nhấn mạnh đây là bước bắt buộc để đưa ra giải pháp kỹ thuật chính xác.
  • Tài liệu Hỗ trợ: Sales phải có sẵn Hồ sơ năng lực và các Case Study liên quan đến nhu cầu của khách hàng để gửi ngay lập tức qua Zalo/Email.

XI. Giai đoạn Chăm sóc Sau Bán hàng

Mục tiêu là biến khách hàng một lần thành khách hàng trọn đời và nguồn giới thiệu (Referral).

  • Tạo Cộng đồng & Nền tảng Hỗ trợ: Mời khách hàng vào Zalo Group/Group Facebook kín để nhận ưu đãi đặc biệt và hỗ trợ kỹ thuật nhanh từ Kỹ sư.
  • Bảo hành & Hậu mãi Chủ động: Không đợi khách hàng gọi. Gọi điện hoặc nhắn tin Zalo chủ động hỏi thăm sau 7 ngày, 30 ngày và 90 ngày sau khi hoàn thành dịch vụ/cấy ghép cây.
  • Chương trình Tái ký & Giới thiệu:
    • Upsell/Cross-sell: Gửi đề xuất dịch vụ bổ sung (Ví dụ: Chăm sóc cảnh quan nội thất, Lắp đặt hệ thống tưới tự động) sau 3-6 tháng sử dụng dịch vụ ban đầu.
    • Referral Program: Đưa ra ưu đãi đặc biệt cho cả người giới thiệu và người được giới thiệu (Ví dụ: Giảm giá X% trên gói dịch vụ chăm sóc).
  • Thu thập Review: Yêu cầu khách hàng chụp ảnh thực tế và để lại Review chi tiết trên Google Maps/Fanpage, nhấn mạnh vào khía cạnh hiệu quả kỹ thuậtthái độ chuyên nghiệp của đội ngũ.

XII. Đo lường và Tối ưu (Data-Driven Optimization)

Việc đo lường phải liên kết chặt chẽ từ chi phí quảng cáo đến doanh thu thực tế và chất lượng dịch vụ.

  • Chỉ số Phễu Chuyển đổi (Funnel Metrics):
    • CPQ (Cost Per Qualified Lead): Chi phí để có 1 Lead đủ điều kiện (đã lọc). Đây là chỉ số quan trọng hơn CPA.
    • Tỷ lệ Lead → Site Visit: Đo lường hiệu quả của nội dung Digital trong việc xây dựng niềm tin.
    • Tỷ lệ Site Visit → Hợp đồng: Đo lường hiệu suất của đội Sales/Kỹ thuật tư vấn.
  • Chỉ số Thương hiệu và Uy tín:
    • Search Volume Brand Name: Tần suất khách hàng tìm kiếm trực tiếp tên thương hiệu trên Google.
    • Organic Traffic/Conversions: Đo lường hiệu quả SEO Content và uy tín được xây dựng.
    • Review Rating (Google/Facebook): Giám sát điểm đánh giá trung bình.
  • Chỉ số Tài chính:
    • ROAS (Return On Ad Spend): Cần tính toán ROAS dựa trên LTV (Lifetime Value) chứ không chỉ là giao dịch đầu tiên.
    • Churn Rate (Tỷ lệ bỏ dịch vụ): Đo lường tỷ lệ khách hàng không tái ký dịch vụ chăm sóc định kỳ, dùng để tối ưu lại quy trình CSKH.

Việc triển khai thành công Kế Hoạch Digital Marketing Dịch vụ Cảnh quan đòi hỏi sự kiên trì, đầu tư đúng hướng và liên tục đo lường, tối ưu hóa. Một kế hoạch digital marketing hiệu quả cần được review và điều chỉnh thường xuyên dựa trên data thực tế và phản hồi từ thị trường. Bắt đầu từ những bước cơ bản, đo lường kết quả và từng bước mở rộng quy mô khi đã có nền tảng vững chắc. Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần hỗ trợ xây dựng Kế Hoạch Digital Marketing chuyên nghiệp hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về chiến lược marketing online, đừng ngần ngại liên hệ với Business Up để được tư vấn miễn phí và chi tiết nhất.