Mục lục bài viết

Người Việt Nam ngày càng quan tâm đến sức khỏe và phục hồi chức năng, kéo theo sự xuất hiện ngày một nhiều của các phòng khám và dịch vụ chăm sóc chuyên biệt. Trong bối cảnh cạnh tranh đó, một kế hoạch marketing ngành chăm sóc sức khỏe vật lý trị liệu toàn diện chính là lợi thế giúp phòng khám khẳng định vị thế và thu hút bệnh nhân. Vậy, để xây dựng một kế hoạch hiệu quả cần bao gồm những yếu tố nào? Hãy cùng Business Up khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

I. Tổng quan: Thách thức khi làm Marketing cho ngành chăm sóc sức khoẻ, vật lý trị liệu

Ngành chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng, được thúc đẩy bởi nhu cầu cải thiện chất lượng cuộc sống, mức thu nhập ngày càng tăng và sự quan tâm ngày càng lớn đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Tuy nhiên, để xây dựng và triển khai một chiến lược marketing hiệu quả trong lĩnh vực này, doanh nghiệp phải đối diện với nhiều rào cản.

Rào cản pháp lý và đạo đức

Marketing trong ngành chăm sóc sức khỏe đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ Y tế cũng như chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp. Doanh nghiệp bị hạn chế trong việc:

  • Quảng cáo quá sự thật hoặc đưa ra cam kết chưa được kiểm chứng.
  • Sử dụng hình ảnh bác sĩ, chuyên gia, bệnh nhân khi chưa có sự cho phép hợp pháp.
  • Công bố thông tin không có cơ sở khoa học.

Niềm tin là yếu tố then chốt

Khác với các ngành tiêu dùng nhanh, quyết định lựa chọn dịch vụ y tế hoặc chăm sóc sức khỏe của khách hàng gắn liền trực tiếp đến sự an toàn và tính mạng. Người bệnh và khách hàng chỉ tin tưởng khi doanh nghiệp chứng minh được:

  • Uy tín và chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ, chuyên gia.
  • Độ chính xác và minh bạch của thông tin y tế.
  • Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm thực tế được kiểm chứng.

Mức độ cạnh tranh khốc liệt

Thị trường hiện nay không chỉ có sự tham gia của các bệnh viện lớn, phòng khám quốc tế mà còn cả hệ thống phòng khám tư nhân, spa chăm sóc sức khỏe và thẩm mỹ viện. Mỗi nhóm đối thủ đều có lợi thế riêng: bệnh viện lớn có uy tín, phòng khám nhỏ linh hoạt, còn spa/thẩm mỹ viện lại mạnh về trải nghiệm khách hàng. Điều này tạo nên một môi trường cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược định vị rõ ràng để nổi bật.

Hành trình mua hàng phức tạp

Đối với ngành chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là các dịch vụ có chi phí cao hoặc liên quan đến phẫu thuật, khách hàng thường trải qua quá trình tìm hiểu kéo dài. Họ sẽ tham khảo nhiều nguồn thông tin, so sánh giữa các đơn vị, hỏi ý kiến người quen trước khi ra quyết định. 

II. Mục tiêu Digital Marketing

Để xây dựng một kế hoạch Digital Marketing hiệu quả, doanh nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cần xác định rõ các mục tiêu theo từng giai đoạn. Mỗi giai đoạn đều gắn với nhu cầu thực tế của thị trường, đặc thù hành vi khách hàng và chiến lược tăng trưởng bền vững.

1. Mục tiêu ngắn hạn (3-6 tháng)

Trong giai đoạn đầu, trọng tâm là tạo độ phủ thương hiệu và xây dựng nền tảng khách hàng tiềm năng:

  • Nhận diện thương hiệu (Awareness): Tăng gấp đôi lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) thông qua SEO và content chuẩn y khoa; đồng thời mở rộng mức độ tiếp cận trên mạng xã hội thêm 50%.
  • Tạo khách hàng tiềm năng (Lead Generation): Thu thập 500–700 dữ liệu khách hàng chất lượng mỗi tháng thông qua form đăng ký tư vấn trực tuyến và các chiến dịch quảng cáo mục tiêu.
  • Gia tăng tương tác (Engagement): Nâng tỷ lệ tương tác (like, comment, share) trên Facebook/TikTok lên mức 10–15%, nhằm hình thành mối quan hệ ban đầu với khách hàng.

2. Mục tiêu trung hạn (6-12 tháng)

Sau khi đã có nền tảng nhận diện, mục tiêu chuyển sang tối ưu hiệu quả và xây dựng uy tín thương hiệu:

  • Chuyển đổi (Conversion): Đạt tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực tế ở mức 5–7%.
  • Thương hiệu (Brand Authority): Trở thành một trong ba phòng khám được thảo luận tích cực nhiều nhất trên các diễn đàn và cộng đồng về làm đẹp, chăm sóc sức khỏe.
  • Chi phí (Cost Efficiency): Giảm chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL) xuống 20% so với giai đoạn ban đầu, nhờ tối ưu quảng cáo và cải thiện hành trình khách hàng.

3. Mục tiêu dài hạn (1-2 năm)

Về lâu dài, mục tiêu của Digital Marketing là tăng trưởng bền vững và xây dựng cộng đồng gắn kết:

  • Doanh thu (Revenue): Tăng trưởng 50–70% mỗi năm nhờ mở rộng dịch vụ và nâng cao tỷ lệ khách hàng trung thành.
  • Thị phần (Market Share): Gia tăng khách hàng quay lại ít nhất 30%, đồng thời mở rộng tệp khách hàng mới.
  • Cộng đồng (Community): Phát triển một cộng đồng online lớn mạnh, nơi khách hàng có thể chia sẻ, trao đổi và tin tưởng vào thương hiệu như một nguồn thông tin đáng tin cậy.

III. Phân tích nội bộ doanh nghiệp

Để xây dựng kế hoạch marketing ngành chăm sóc sức khỏe, cần phân tích nội bộ giúp nhận diện rõ lợi thế cạnh tranh, hạn chế hiện tại và giá trị khác biệt mà doanh nghiệp có thể khai thác.

1. Điểm mạnh

  • Chuyên môn y khoa vững chắc: Đội ngũ bác sĩ và chuyên gia đều có chứng chỉ hành nghề, bằng cấp uy tín, cùng nhiều năm kinh nghiệm thực tiễn. Đây là nền tảng tạo dựng niềm tin và uy tín với khách hàng.
  • Trang thiết bị tiên tiến: Doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ và trang thiết bị hiện đại giúp chẩn đoán chính xác.
  • Quy trình chuẩn hóa: Hoạt động thăm khám – điều trị được triển khai theo quy trình khoa học, minh bạch.

2. Điểm yếu

  • Thương hiệu còn mới: Mức độ nhận diện thấp, chưa tạo được dấu ấn mạnh so với các chuỗi phòng khám lớn đã có tên tuổi.
  • Hạn chế về ngân sách marketing: Khó triển khai các chiến dịch quy mô lớn hoặc cạnh tranh trực diện với đối thủ có nguồn lực tài chính mạnh.
  • Truyền thông chưa nhất quán: Nội dung trên kênh digital còn thiếu sự đầu tư về hình ảnh, thông điệp và tính chuyên nghiệp, làm giảm sức cạnh tranh thương hiệu.

3. Điểm khác biệt cốt lõi (USP)

“Chẩn đoán tận gốc, phục hồi đúng cách” không chỉ là cam kết mà còn là triết lý vận hành của phòng khám. Thay vì tập trung vào việc giảm đau tạm thời, chúng tôi ứng dụng công nghệ chẩn đoán hiện đại kết hợp với chuyên môn của đội ngũ vật lý trị liệu để xác định chính xác nguyên nhân gốc rễ. Mỗi phác đồ phục hồi đều được thiết kế khoa học, cá nhân hóa theo từng bệnh nhân, giúp đạt hiệu quả bền vững và hạn chế tối đa nguy cơ tái phát.

IV. Phân tích chân dung khách hàng tiềm năng (Buyer Persona)

1. Nhóm 1: Khách hàng tiềm ẩn (sẽ có nhu cầu trong tương lai)

Nhân khẩu học:

  • Độ tuổi: 25–40 tuổi.
  • Thu nhập: Trung bình – khá trở lên.
  • Khu vực: Thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).

Hành vi:

  • Quan tâm đến lối sống lành mạnh, thường xuyên tìm kiếm thông tin về sức khỏe, dinh dưỡng, tập luyện.
  • Chủ động sử dụng các dịch vụ khám định kỳ, check-up sức khỏe.
  • Thường theo dõi các kênh online (Facebook, TikTok, YouTube) về fitness, yoga, chăm sóc sức khỏe.
  • Đưa ra quyết định dựa trên kiến thức khoa học và uy tín của thương hiệu.

Insight: Họ mong muốn “phòng bệnh hơn chữa bệnh”, sẵn sàng chi trả để duy trì sức khỏe lâu dài, đặc biệt quan tâm đến dịch vụ có chuyên môn và tư vấn cá nhân hóa.

2. Nhóm 2: Khách hàng tiềm năng (đang có nhu cầu tìm hiểu)

Nhân khẩu học:

  • Độ tuổi: 30–50 tuổi.
  • Thu nhập: Khá – cao.
  • Vị trí: Chủ yếu ở thành thị, nhưng có thể từ các tỉnh tìm đến thành phố để điều trị.

Hành vi:

  • Đã có các triệu chứng như đau lưng, thoái hóa đốt sống, căng cơ do ngồi nhiều hoặc vận động sai tư thế.
  • Thường xuyên tìm kiếm thông tin chữa trị trên Google, tham gia các diễn đàn hoặc hội nhóm về bệnh lý.
  • So sánh nhiều cơ sở trước khi lựa chọn, ưu tiên nơi có bác sĩ chuyên môn cao và công nghệ hiện đại.
  • Cân nhắc giữa giá cả và hiệu quả điều trị lâu dài.

Insight: Họ cần sự tin cậy và minh chứng rõ ràng, mong muốn điều trị đúng gốc rễ thay vì chỉ giảm triệu chứng.

3. Nhóm 3: Khách hàng tiềm lực (có nhu cầu cấp thiết)

Nhân khẩu học:

  • Độ tuổi: 40–60 tuổi trở lên.
  • Thu nhập: Cao, sẵn sàng chi trả cho dịch vụ chất lượng.
  • Khu vực: Chủ yếu ở các đô thị lớn, hoặc sẵn sàng di chuyển xa để đến cơ sở uy tín.

Hành vi:

  • Đang chịu những cơn đau hoặc chấn thương nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc.
  • Ra quyết định nhanh, ít so sánh nhiều, nhưng ưu tiên dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả, an toàn.
  • Tin tưởng vào lời khuyên từ bác sĩ, bạn bè hoặc người thân đã từng trải nghiệm dịch vụ.
  • Quan tâm nhiều hơn đến dịch vụ cao cấp, liệu trình cá nhân hóa, chăm sóc tận tình.

Insight: Họ cần giải pháp tức thời, sẵn sàng đầu tư miễn là dịch vụ mang lại hiệu quả rõ rệt và an tâm tuyệt đối.

V. Hành trình mua hàng của khách hàng

1. Giai đoạn nhận biết (Awareness)

Hành vi: Khách hàng bắt đầu cảm thấy có dấu hiệu bất thường như đau lưng, mỏi vai gáy, tê tay chân… nhưng chưa biết nguyên nhân và chưa nghĩ ngay đến việc đi khám. Họ thường lướt mạng xã hội, xem video ngắn hoặc đọc các bài viết về sức khỏe để tự tìm hiểu.

Nội dung phù hợp:

  • Bài viết/blog chia sẻ kiến thức: nguyên nhân phổ biến của các triệu chứng, thói quen xấu gây bệnh.
  • Video ngắn trên TikTok/YouTube Shorts: hướng dẫn tư thế đúng khi ngồi, các bài tập đơn giản tại nhà.
  • Infographic, checklist “10 dấu hiệu cần đi khám sức khoẻ vật lý trị liệu”.

Mục tiêu: Xây dựng nhận thức và niềm tin ban đầu, gợi mở rằng khách hàng đang có vấn đề cần quan tâm, đồng thời định vị thương hiệu như một nguồn thông tin uy tín.

Kênh hiệu quả: SEO blog (Google Search), TikTok, YouTube Shorts – bởi khách hàng ở giai đoạn này thường tiếp cận thông tin một cách tự nhiên, không bị ép buộc.

2. Giai đoạn tìm hiểu (Consideration)

Hành vi: Lúc này, khách hàng đã ý thức rõ hơn về tình trạng của mình và bắt đầu tìm giải pháp chữa trị. Họ chủ động tra cứu trên Google, so sánh giữa các phương pháp (thuốc, vật lý trị liệu, phẫu thuật, Đông y…), và tham khảo ý kiến từ bạn bè hoặc các hội nhóm.

Nội dung phù hợp:

  • Bài viết so sánh: “Điều trị đau lưng bằng thuốc và vật lý trị liệu – đâu là lựa chọn an toàn hơn?”
  • Video review trải nghiệm thực tế tại phòng khám.
  • Case study, testimonial của bệnh nhân đã điều trị thành công.
  • Ebook/Hướng dẫn chuyên sâu tải về (đổi lấy thông tin liên hệ – tạo lead).

Mục tiêu: Thuyết phục khách hàng rằng giải pháp của bạn là an toàn, hiệu quả và bền vững, đồng thời tạo ra cơ hội thu thập data (lead generation).

Kênh hiệu quả:

  • SEO Google: khách hàng thường tìm kiếm bằng từ khóa cụ thể.
  • Facebook Ads & YouTube Ads: nhắm đúng đối tượng có nhu cầu rõ ràng.
  • Website/blog: nơi cung cấp thông tin chuyên sâu, dễ lưu giữ và tham khảo lại.

3. Giai đoạn ra quyết định (Decision)

Hành vi: Khách hàng đã thu hẹp danh sách xuống 2–3 phòng khám và cần thêm bằng chứng uy tín hoặc sự thuận tiện để đưa ra lựa chọn cuối cùng. Họ quan tâm đến các yếu tố như: đội ngũ bác sĩ, công nghệ, phản hồi của bệnh nhân, chi phí, thời gian điều trị.

Nội dung phù hợp:

  • Landing page tối ưu: rõ ràng về dịch vụ, giá, quy trình, hình ảnh bác sĩ và trang thiết bị.
  • Ưu đãi khuyến khích: buổi khám thử, gói dịch vụ giảm giá cho lần đầu.
  • Social proof: feedback thực tế, video cảm nhận bệnh nhân, chứng nhận uy tín.
  • Chatbot hoặc nhân viên trực Messenger/Zalo để giải đáp nhanh mọi thắc mắc.

Mục tiêu: Thúc đẩy khách hàng đặt lịch hẹn ngay, đồng thời giảm tối đa sự do dự bằng cách đưa ra bằng chứng tin cậy và sự hỗ trợ cá nhân hóa.

Kênh hiệu quả:

  • Landing Page tối ưu chuyển đổi.
  • Messenger, Zalo OA: kênh giao tiếp trực tiếp, thân thiện và nhanh chóng.
  • Remarketing Ads: nhắc lại khách hàng đã từng xem website nhưng chưa đặt lịch.

VI. Phân tích đối thủ cạnh tranh

1. Đối thủ cùng phân khúc (phòng khám vật lý trị liệu tư nhân, quy mô vừa)

  • Đặc điểm:
    • Có 1–3 chi nhánh tại các thành phố lớn.
    • Đội ngũ bác sĩ hoặc kỹ thuật viên được đào tạo chính quy.
    • Cơ sở vật chất hiện đại ở mức trung bình – khá.
    • Giá dịch vụ ở mức cạnh tranh, phù hợp với khách hàng thu nhập trung bình khá.
  • Điểm mạnh:
    • Đã có thương hiệu nhất định, có review từ khách hàng.
    • Tập trung vào dịch vụ cốt lõi: điều trị đau lưng, thoát vị, chấn thương thể thao.
    • Quảng cáo Facebook, Google Ads khá mạnh.
  • Điểm yếu:
    • Nội dung truyền thông chưa chuyên sâu, thiên về quảng cáo dịch vụ.
    • Thiếu USP nổi bật, thường dễ hòa lẫn với các phòng khám khác.
  • Chiến lược cạnh tranh:
    • Tập trung vào USP “Chẩn đoán tận gốc – phục hồi đúng cách” để tạo sự khác biệt.
    • Đầu tư content chuyên sâu & khoa học (case study, kiến thức trị liệu) để chiếm niềm tin khách hàng.

2. Đối thủ dưới phân khúc (spa, cơ sở massage trị liệu, phòng tập yoga/fitness có dịch vụ phục hồi)

  • Đặc điểm:
    • Chủ yếu cung cấp dịch vụ massage, bấm huyệt, phục hồi sau tập luyện.
    • Giá rẻ hơn nhiều so với phòng khám chính thống.
    • Ít hoặc không có bác sĩ/thiết bị y tế hiện đại.
  • Điểm mạnh:
    • Giá cả phải chăng, dễ tiếp cận.
    • Quảng bá mạnh trên mạng xã hội, đặc biệt là TikTok, Facebook.
    • Tận dụng yếu tố trải nghiệm nhanh – thoải mái.
  • Điểm yếu:
    • Thiếu chuyên môn y khoa, không xử lý tận gốc bệnh lý phức tạp.
    • Nguy cơ rủi ro cho khách hàng nếu trị liệu sai cách.
    • Ít được tin tưởng bởi khách hàng có vấn đề nghiêm trọng.
  • Chiến lược cạnh tranh:
    • Truyền thông nhấn mạnh sự khác biệt: chuyên môn y khoa – an toàn – chuẩn y tế.
    • Định vị thương hiệu là “nơi khách hàng được điều trị đúng cách, không chỉ thư giãn tạm thời”.

3. Đối thủ trên phân khúc (bệnh viện lớn, trung tâm y tế quốc tế)

  • Đặc điểm:
    • Quy mô lớn, nhiều chuyên khoa.
    • Trang thiết bị hiện đại, đội ngũ bác sĩ đầu ngành.
    • Giá dịch vụ cao, thủ tục có thể phức tạp.
  • Điểm mạnh:
    • Thương hiệu uy tín, dễ tạo niềm tin.
    • Có hệ thống chăm sóc toàn diện (từ chẩn đoán, điều trị đến phẫu thuật).
    • Thu hút được khách hàng có tài chính cao, cần an tâm tuyệt đối.
  • Điểm yếu:
    • Quy trình khám chữa thường mất nhiều thời gian, thiếu sự cá nhân hóa.
    • Chi phí cao, không phù hợp với nhóm khách hàng thu nhập trung bình.
    • Truyền thông online không tập trung, ít chiến dịch marketing cá nhân hóa.
  • Chiến lược cạnh tranh:
    • Tập trung vào dịch vụ cá nhân hóa, linh hoạt, nhanh chóng mà bệnh viện khó đáp ứng.
    • Xây dựng hình ảnh “phòng khám chuyên sâu – hiệu quả chuẩn y khoa – dịch vụ gần gũi”.
    • Tận dụng kênh online để tiếp cận khách hàng nhanh hơn và tạo trải nghiệm thân thiện.

VII. Xây dựng thương hiệu số (Digital Branding)

Thương hiệu số trong ngành chăm sóc sức khỏe không chỉ đơn thuần là nhận diện hình ảnh, mà còn là cách doanh nghiệp truyền tải sự chuyên môn – uy tín – đồng cảm đến khách hàng. Trong lĩnh vực nhạy cảm này, thương hiệu số cần đảm bảo 3 yếu tố: tin cậy, minh bạch và gần gũi.

1. Nhận diện thương hiệu

  • Màu sắc: Ưu tiên gam màu xanh dương, trắng hoặc xanh lá nhạt để gợi cảm giác tin tưởng, sạch sẽ và an toàn.
  • Logo: Tối giản, dễ ghi nhớ, thể hiện được sự chuyên nghiệp và định hướng sức khỏe.
  • Hình ảnh: Hạn chế sử dụng hình ảnh stock chung chung; thay vào đó, cần hình ảnh bác sĩ, kỹ thuật viên thật và không gian phòng khám thực tế để tăng tính chân thực.

2. Giọng điệu thương hiệu (Tone of Voice)

  • Đặc trưng: Chuyên nghiệp, am hiểu nhưng gần gũi.
  • Ngôn ngữ: Tránh dùng quá nhiều thuật ngữ y khoa khó hiểu, ưu tiên giải thích bằng ngôn ngữ đời thường, dễ tiếp nhận.
  • Phong cách: Luôn đặt sự đồng cảm và thấu hiểu bệnh nhân làm trọng tâm, thể hiện qua từng nội dung và cách phản hồi trên các kênh số.

3. Chiến lược nội dung số (Content Strategy)

  • Blog (SEO): Xây dựng hệ thống bài viết chuẩn SEO xoay quanh các chủ đề như đau lưng, thoái hóa đốt sống, chấn thương thể thao, phương pháp vật lý trị liệu, nhằm chiếm lĩnh từ khóa và thu hút organic traffic.
  • Video Marketing: Đầu tư các dạng video ngắn (TikTok, YouTube Shorts) với tips chăm sóc sức khỏe, video dài hơn (YouTube, Facebook) cho phỏng vấn bác sĩ, livestream tư vấn trực tiếp.
  • Social Proof: Tận dụng các feedback chân thực từ bệnh nhân (khi có sự đồng ý), chia sẻ case study điều trị thành công để củng cố niềm tin.
  • Khác biệt hóa: Tổ chức các webinar, workshop online miễn phí với sự tham gia của bác sĩ/chuyên gia – vừa tạo giá trị cho cộng đồng, vừa khẳng định thương hiệu như một “nguồn tri thức đáng tin cậy”.

4. Tạo sự khác biệt

Điểm khác biệt của một thương hiệu y tế trên môi trường số không chỉ ở chuyên môn, mà còn ở khả năng giáo dục cộng đồng và đồng hành cùng bệnh nhân. Doanh nghiệp nên định vị mình là “người bạn đồng hành trong hành trình phục hồi sức khỏe”, thay vì chỉ là một đơn vị cung cấp dịch vụ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện để xây dựng thương hiệu số và quản trị nội dung chuẩn mực, Business Up cung cấp dịch vụ Quản trị nội dung thương hiệu. Với đội ngũ chuyên gia marketing và content giàu kinh nghiệm, chúng tôi giúp doanh nghiệp y tế kiến tạo hình ảnh uy tín, nhất quán và khác biệt trên môi trường số.

VIII. Tối ưu các nền tảng Online

Website

  • Vai trò trung tâm: Website là “cửa ngõ” để bệnh nhân tìm hiểu dịch vụ, đặt lịch và tin tưởng vào chuyên môn.
  • Tối ưu cần thiết:
    • SEO Local: Các từ khóa như “vật lý trị liệu phục hồi chức năng”, “trị liệu sau chấn thương thể thao”, “trị đau lưng bằng vật lý trị liệu” là trọng tâm.
    • Giao diện mobile-first: Vì nhiều bệnh nhân tìm kiếm dịch vụ khi đang di chuyển.
    • Tích hợp đặt lịch trực tuyến, chatbot tư vấn cơ bản và chia sẻ thông tin bác sĩ điều trị.

Social Media

  • Facebook: Phù hợp để chia sẻ kiến thức sức khỏe, livestream hướng dẫn các bài tập đơn giản tại nhà, mini Q&A với chuyên gia.
  • TikTok: Tạo video ngắn “hướng dẫn động tác trị liệu”, “tips phòng ngừa đau cổ vai gáy”, “giải thích sai lầm khi tự tập luyện”. Nội dung mang tính trực quan cao, dễ viral.
  • Zalo OA: Rất hữu ích để nhắc lịch hẹn trị liệu định kỳ, gửi thông tin ưu đãi, chăm sóc bệnh nhân sau điều trị.
  • Google Business Profile: Bắt buộc cập nhật hình ảnh cơ sở vật chất, đội ngũ, và khuyến khích bệnh nhân để lại đánh giá thực tế → tăng uy tín địa phương.

IX. Quảng cáo tìm kiếm khách hàng

1. Google Ads

Mục tiêu:

  • Thu hút khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ ngay lập tức.

  • Tăng số lượng cuộc gọi/đặt lịch từ tìm kiếm địa phương.

Search Ads: Tập trung vào từ khóa dài, theo địa phương để giảm cạnh tranh và tăng tỷ lệ chuyển đổi, ví dụ:

    • “phòng khám vật lý trị liệu gần đây”
    • “phục hồi chức năng sau tai biến”
    • “trị liệu đau cột sống tại [tên địa phương]”.

Display Ads (Retargeting): Theo dõi những ai đã vào website tìm hiểu dịch vụ nhưng chưa đặt lịch. Quảng cáo có thể nhấn mạnh vào “ưu đãi gói trị liệu”, “tư vấn miễn phí lần đầu”. Định dạng: Banner hình ảnh + headline nổi bật về ưu đãi.

Tham khảo ngay: Quảng cáo Google Tìm Kiếm

2. Facebook Ads

  • Mục tiêu:
    • Tạo nhận diện thương hiệu và khơi gợi nhu cầu tiềm ẩn.

    • Nuôi dưỡng niềm tin qua nội dung giáo dục & câu chuyện khách hàng.

  • Nhắm đến nhóm khách hàng tiềm ẩn như: người chơi thể thao, nhân viên văn phòng, người trung niên, người vừa phẫu thuật.
  • Nội dung quảng cáo:
    • Video chứng thực từ bệnh nhân đã hồi phục.
    • Những clip nhỏ hướng dẫn động tác trị liệu (call-to-action: “Đặt lịch để được chuyên gia hướng dẫn chi tiết”).
    • Bài viết chia sẻ case study thành công (before-after).

Tham khảo ngay: Quảng cáo Facebook

3. TikTok Ads

Quảng cáo TikTok đang được nhiều doanh nghiệp ưu tiên hiện nay vì hiệu quả của tăng nhận diện thương hiệu cao:

  • Tập trung vào nhóm khách hàng trẻ, quan tâm đến sức khỏe vận động, thể thao.
  • Nội dung: video ngắn về “1 phút chữa đau vai gáy tại văn phòng”, “mẹo phòng tránh chấn thương khi tập gym”.
  • Mục tiêu: tăng nhận diện thương hiệu và điều hướng về website/đặt lịch.

4. Zalo Ads

  • Phù hợp cho chiến dịch chăm sóc khách hàng tại địa phương. Ví dụ: “Ưu đãi trị liệu giảm đau lưng tại [tên địa phương] – đặt lịch ngay trên Zalo”.
  • Lợi thế: tiếp cận trực tiếp khách hàng tại địa phương mà không bị trôi khỏi hộp thư như email.

5. LinkedIn Ads

Không phù hợp với khách hàng lẻ, nhưng có thể dùng để kết nối đối tác: bệnh viện, phòng khám, doanh nghiệp cần dịch vụ trị liệu cho nhân viên.

X. Giai đoạn chăm sóc khách hàng để chuyển đổi (Lead Nurturing)

  • Tự động hóa: Ứng dụng Email Marketing và Zalo OA để xây dựng chuỗi tin nhắn theo kịch bản. Ví dụ: sau khi khách hàng điền form, họ nhận được ngay email “Cảm ơn bạn đã quan tâm” kèm tài liệu e-book hướng dẫn chăm sóc cơ xương khớp. Sau 2–3 ngày, một tin nhắn khác có thể nhắc nhở về ưu đãi hoặc mời tham gia workshop online. Điều này giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm liên tục nhưng không bị làm phiền quá mức.
  • Đội ngũ tư vấn: Dữ liệu cho thấy yếu tố “con người” vẫn có sức nặng quyết định trong ngành y tế. Doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên tư vấn không chỉ về sản phẩm dịch vụ, mà cả kỹ năng lắng nghe, giải thích rõ ràng và truyền tải sự an tâm. Mỗi cuộc gọi/tin nhắn tư vấn phải hướng tới mục tiêu xây dựng lòng tin và thúc đẩy khách hàng đặt lịch hẹn.

XI. Giai đoạn chăm sóc sau bán hàng

Sau khi khách hàng sử dụng dịch vụ, giai đoạn hậu mãi sẽ quyết định khả năng quay lại và mức độ giới thiệu dịch vụ cho người thân, bạn bè.

  • Theo dõi và hỗ trợ: Doanh nghiệp có thể gửi email hoặc tin nhắn hỏi thăm sức khỏe sau mỗi buổi trị liệu, đồng thời cung cấp hướng dẫn bài tập tại nhà. Những hành động này vừa gia tăng giá trị, vừa thể hiện sự quan tâm chân thành.
  • Xây dựng lòng trung thành: Phát triển các chương trình khách hàng thân thiết như “giảm 15% cho lần trị liệu tiếp theo” hoặc “tặng buổi tư vấn miễn phí cho người thân khi giới thiệu”. Điều này không chỉ khuyến khích khách hàng quay lại, mà còn biến họ thành kênh marketing tự nhiên, lan tỏa uy tín cho thương hiệu.

XII. Đo lường và tối ưu

Một kế hoạch marketing hiệu quả phải được hỗ trợ bởi hệ thống đo lường rõ ràng và minh bạch.

  • Công cụ: Google Analytics và Google Search Console giúp theo dõi lượng truy cập, hành vi người dùng trên website. Facebook Ads Manager và TikTok Ads Manager hỗ trợ phân tích mức độ hiệu quả từng chiến dịch quảng cáo. Ngoài ra, CRM (Customer Relationship Management) nên được tích hợp để theo dõi hành trình khách hàng.
  • Chỉ số đo lường: Không chỉ dừng ở traffic, doanh nghiệp cần theo sát các KPI quan trọng như tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL), chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA), tỷ lệ khách hàng quay lại (retention rate).
  • Tối ưu: Từ dữ liệu thu thập, doanh nghiệp có thể xác định nội dung nào thu hút nhiều leads, chiến dịch nào mang lại ROI cao nhất. Việc liên tục A/B testing về tiêu đề, hình ảnh quảng cáo, hoặc CTA sẽ giúp tối ưu hiệu quả marketing theo thời gian.

Triển khai kế hoạch marketing ngành chăm sóc sức khỏe vật lý trị liệu không chỉ nhằm tăng doanh thu, mà còn xây dựng niềm tin và sự trung thành của khách hàng. Khi chiến lược được thiết kế đúng hướng, phòng khám có thể mở rộng thị phần, giảm chi phí marketing và nâng cao trải nghiệm người bệnh. Liên hệ ngay Business Up để được tư vấn kế hoạch marketing toàn diện cho phòng khám của bạn.

Để lại thông tin tại đây, Business Up sẽ liên hệ anh/chị trong thời gian sớm nhất! Xin chân thành cảm ơn.